Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

comique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựccomique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/
Giống cáicomique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/

comique/kɔ.mik/

  1. Xemcomédie 1
    Auteurcomique — tác giả hài kịch
  2. Buồn cười.
    Visagecomique — bộ mặt buồn cười

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
comique
/kɔ.mik/
comiques
/kɔ.mik/

comique/kɔ.mik/

  1. Tínhhài kịch;thể loạihài kịch;hài kịch.
  2. Tác giảhài kịch.
  3. Ngườiđóng vaikhôi hài.
  4. Cáikhôi hài,cáihài.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=comique&oldid=1814805
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp