Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

coals

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

coals

  1. Động từ chia ởngôi thứ basố ítcủacoal

Chia động từ

[sửa]
coal
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutocoal
Phân từhiện tạicoaling
Phân từquá khứcoaled
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicoalcoal hoặccoalest¹coals hoặccoaleth¹coalcoalcoal
Quá khứcoaledcoaled hoặccoaledst¹coaledcoaledcoaledcoaled
Tương laiwill/shall² coalwill/shall coal hoặcwilt/shalt¹ coalwill/shall coalwill/shall coalwill/shall coalwill/shall coal
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicoalcoal hoặccoalest¹coalcoalcoalcoal
Quá khứcoaledcoaledcoaledcoaledcoaledcoaled
Tương laiwere to coal hoặcshould coalwere to coal hoặc should coalwere to coal hoặc should coalwere to coal hoặc should coalwere to coal hoặc should coalwere to coal hoặc should coal
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạicoallet’scoalcoal
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=coals&oldid=1813840
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp