Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

close

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
tính từ,phó từ
danh từ,ngoại động từ,nội động từ

Tính từ

[sửa]

close(so sánh hơncloser,so sánh nhấtclosest)/ˈkloʊs/

  1. Đóngkín.
  2. Chật,chật chội;kín,hơi,ngột ngạt.
    close prisoner — người tù giam trong khám kín
    close air — không khí ngột ngạt
  3. Chặt,bền,sít,khít.
    aclose texture — vải dệt mau
    aclose thicket — bụi rậm
  4. Cheđậy,bí mật,giấu giếm,kín.
    to keep a thingclose — giữ cái gì bí mật
  5. Dè dặt,kín đáo.
    a veryclose man — người rất kín đáo
  6. Hà tiện,bủn xỉn.
    to beclose with one's money — bủn xỉn, sít sao với đồng tiền
  7. Gần,thân,sát.
    aclose friend — bạn thân
    aclose translation — bản dịch sát
    aclose resemblance — sự giống hệt
    close combat — trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
  8. Chặt chẽ,kỹ lưỡng,tỉ mỉ,cẩn thận.
    aclose argument — lý lẽ chặt chẽ
    close attention — sự chú ý cẩn thận
    aclose examination — sự xem xét kỹ lưỡng
  9. Hạn chế,cấm.
    close scholarship — học bổng hạn chế
    close season — mùa cấm (săn bắn, câu cá...)
  10. Gay go,ngang nhau,ngangsức.
    aclose contest — một cuộc đấu gay go, một cuộc đấu ngang sức
    aclose vote — cuộc bầu ngang phiếu

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

close(so sánh hơncloser,so sánh nhấtclosest)/ˈkloʊs/

  1. Ẩn,kín đáo,giấu giếm.
    to keep (lie)close — ẩn mình
  2. Gần,sát,ngắn.
    there wereclose on a hundred people — có tới gần một trăm người
    to cut one's hairclose — cạo trọc lóc

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

close (số nhiều closes)/ˈkloʊz/

  1. Sựkết thúc,lúc kết thúc;phầncuối.
    theclose of a meeting — sự kết thúc buổi mít tinh
    day reaches itsclose — trời đã tối
  2. Khuđấtrào.
    to break someone'sclose — xâm phạm vào đất đai của ai
  3. Sântrường.
  4. Sân trong (nhà thờ).
  5. Sựôm nhauvật; sựđánhgiáp lá cà.
  6. (Âm nhạc)Kết.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

closengoại động từ/ˈkloʊz/

  1. Đóng,khép.
    toclose the door — đóng cửa
    toclose the door shut — đóng cửa kín
  2. Làmkhít lại,dồn lạigần, làmsát lại nhau.
    close the ranks! — hãy dồn hàng lại!; hãy siết chặt hàng ngũ!
  3. Kết thúc,chấm dứt,làm xong.
    toclose one's days — kết thúc cuộc đời, chết
    toclose a speech — kết thúc bài nói

Chia động từ

[sửa]
close
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutoclose
Phân từhiện tạiclosing
Phân từquá khứclosed
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicloseclose hoặcclosest¹closes hoặccloseth¹closecloseclose
Quá khứclosedclosed hoặcclosedst¹closedclosedclosedclosed
Tương laiwill/shall² closewill/shall close hoặcwilt/shalt¹ closewill/shall closewill/shall closewill/shall closewill/shall close
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicloseclose hoặcclosest¹closeclosecloseclose
Quá khứclosedclosedclosedclosedclosedclosed
Tương laiwere to close hoặcshould closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should close
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạicloselet’scloseclose
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

closenội động từ/ˈkloʊz/

  1. Đóng,khép.
    shopsclose at six — các cửa hiệu đóng cửa vào lúc 6 giờ
    this door closes easily — cửa này dễ khép
  2. Kết thúc,chấm dứt.
    his speech closed with an appeal to patriotism — bài nói của ông ta kết thúc bằng lời kêu gọi tinh thần yêu nước

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]
close
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutoclose
Phân từhiện tạiclosing
Phân từquá khứclosed
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicloseclose hoặcclosest¹closes hoặccloseth¹closecloseclose
Quá khứclosedclosed hoặcclosedst¹closedclosedclosedclosed
Tương laiwill/shall² closewill/shall close hoặcwilt/shalt¹ closewill/shall closewill/shall closewill/shall closewill/shall close
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạicloseclose hoặcclosest¹closeclosecloseclose
Quá khứclosedclosedclosedclosedclosedclosed
Tương laiwere to close hoặcshould closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should closewere to close hoặc should close
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạicloselet’scloseclose
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=close&oldid=1813554
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp