Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cist/ˈsɪst/

  1. Mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử).
  2. Hòm đựng đồthánh.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cist&oldid=1812855
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp