Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

choáng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwaːŋ˧˥ʨwa̰ːŋ˩˧ʨwaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨwaŋ˩˩ʨwa̰ŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

choáng

  1. (Y học)Trạng tháisốc.

Tính từ

[sửa]

choáng

  1. trạng thái nhưmấtcảm giác, do bịkích thíchđột ngột và quámạnh.
    Tiếng nổ nghechoáng tai.
    Choáng mắt.
    Choáng người khi biết tin dữ.
  2. (Khẩu ngữ)Hào nhoáng.
    Xe mới sơn trông thậtchoáng.

Đồng nghĩa

[sửa]
ở trạng thái như mất cảm giác

Dịch

[sửa]
ở trạng thái như mất cảm giác
hào nhoáng

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=choáng&oldid=1811683
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp