Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

chariot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈtʃɛr.i.ət/
Hoa Kỳ[ˈtʃɛr.i.ət]

Danh từ

[sửa]

chariot/ˈtʃɛr.i.ət/

  1. (Sử học)Xengựa (dùng để đánh trận hay chạy đua).

Ngoại động từ

[sửa]

chariotngoại động từ/ˈtʃɛr.i.ət/

  1. Chở bằngxengựa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ʃa.ʁjɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
chariot
/ʃa.ʁjɔ/
chariots
/ʃa.ʁjɔ/

chariot/ʃa.ʁjɔ/

  1. Xechở (bốn bánh).
    Chariot de foin — xe chở cỏ khô
  2. Xechuyểnhàng,xerùa (ở sân ga... ).
  3. Xetậpđi (của trẻ em).
  4. (Kỹ thuật)Giá đỡ,bàndao.
  5. Trụctrượt (của máy chữ).

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chariot&oldid=1810563
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp