Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

chantier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ʃɑ̃.tje/

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
chantier
/ʃɑ̃.tje/
chantiers
/ʃɑ̃.tje/

chantier/ʃɑ̃.tje/

  1. Công trường.
    Chantier de construction — công trường xây dựng
  2. Xưởngđóngtàu.
  3. Lángỗ;lánthan.
  4. (Kỹ thuật)Tấm.
  5. (Thân mật)Đámlộn xộn.
    enchantier; sur lechantier — đang làm, đang xây dựng

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chantier&oldid=1810435
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp