Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Đại từ
1.7
Động từ
1.8
Phó từ
1.8.1
Từ ghép
1.9
Tham khảo
2
Tiếng Kháng
Hiện/ẩn mục
Tiếng Kháng
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
chỉ
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Na Vosa Vakaviti
Français
Ido
日本語
한국어
Kurdî
Malagasy
Polski
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨḭ
˧˩˧
ʨi
˧˩˨
ʨi
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˩
ʨḭʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “chỉ”
滓
:
trể
,
chỉ
,
tể
,
tử
秪
:
chỉ
,
chi
指
:
chỉ
耆
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
,
thị
帋
:
chỉ
墌
:
chỉ
,
chước
厎
:
chỉ
,
chi
舐
:
chỉ
,
để
,
thị
,
thỉ
舓
:
chỉ
,
thị
脂
:
chỉ
,
chi
槧
:
tiệm
,
thiễm
,
tạm
,
chỉ
,
thị
紙
:
chỉ
沚
:
chỉ
茝
:
chỉ
,
sải
茞
:
thần
,
chỉ
䂡
:
chỉ
砥
:
chỉ
,
để
堤
:
chỉ
,
đê
,
đề
,
đệ
鮨
:
chỉ
咫
:
chỉ
,
xích
蚳
:
chỉ
,
sánh
,
trì
,
chì
茯
:
chỉ
,
phục
袮
:
chỉ
祉
:
chỉ
枳
:
chỉ
抵
:
chỉ
,
để
芷
:
chỉ
纸
:
chỉ
疻
:
chỉ
尺
:
chỉ
,
xích
趾
:
chỉ
坁
:
chỉ
址
:
chỉ
𣥂
:
chỉ
㕄
:
chỉ
𦧇
:
chỉ
,
thị
恉
:
chỉ
,
tuy
,
thỏa
胏
:
chỉ
㫑
:
thì
,
chỉ
,
thời
軹
:
chỉ
𦧓
:
chỉ
,
thị
槇
:
chẩn
,
chỉ
,
điên
,
thị
㧗
:
chỉ
,
tử
秖
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
祇
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
,
chi
䑛
:
chỉ
,
để
,
thị
,
thỉ
隻
:
chỉ
,
chích
止
:
chỉ
絥
:
chỉ
,
phục
,
tẩu
坧
:
chỉ
,
chước
𦧧
:
chỉ
,
thị
旨
:
chỉ
只
:
chỉ
,
chích
,
xích
,
kỳ
,
kì
槓
:
chỉ
,
cống
,
thị
酯
:
chỉ
阯
:
chỉ
黹
:
phất
,
chỉ
轵
:
chỉ
衹
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
衸
:
chỉ
,
kỳ
,
giới
,
kì
坻
:
chỉ
,
để
,
trì
,
chì
扺
:
chỉ
笫
:
chỉ
,
đệ
蚔
:
chỉ
,
kỳ
,
kì
Phồn thể
指
:
chỉ
耆
:
chỉ
,
kì
,
thị
厎
:
chỉ
紙
:
chỉ
沚
:
chỉ
茝
:
chỉ
砥
:
chỉ
笫
:
chỉ
枳
:
chỉ
阯
:
chỉ
恉
:
chỉ
蚳
:
chỉ
抵
:
chỉ
,
để
芷
:
chỉ
趾
:
chỉ
址
:
chỉ
祉
:
chỉ
胏
:
chỉ
軹
:
chỉ
滓
:
chỉ
止
:
chỉ
旨
:
chỉ
只
:
chỉ
黹
:
chỉ
扺
:
chỉ
咫
:
chỉ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
脂
:
chi
,
chỉ
指
:
xỉ
,
chỉ
,
chỏ
帋
:
chỉ
秖
:
chỉ
,
kỳ
墌
:
chước
,
chỉ
厎
:
để
,
chỉ
舐
:
thị
,
thỉ
,
chỉ
,
liếm
酯
:
chỉ
紙
:
giấy
,
chỉ
,
nháy
沚
:
chảy
,
chạy
,
chay
,
chẩy
,
thử
,
chỉ
,
sạch
茝
:
chỉ
茞
:
chỉ
砥
:
đe
,
để
,
chỉ
躇
:
trừ
,
chứa
,
trư
,
chỉ
,
xước
鮨
:
chỉ
咫
:
chỉ
,
xích
茯
:
phục
,
chỉ
袮
:
chỉ
祉
:
chỉ
枳
:
chỉ
抵
:
để
,
dề
,
chỉ
芷
:
chỉ
黹
:
chỉ
纸
:
chỉ
疻
:
chỉ
䊼
:
chỉ
,
chẹ
,
chẽ
趾
:
nhảy
,
chỉ
址
:
xởi
,
chỉ
𣥂
:
chỉ
祇
:
chi
,
chỉ
,
kỳ
恉
:
chỉ
胏
:
chỉ
跐
:
thử
,
chỉ
滓
:
trể
,
chỉ
𥿗
:
giấy
,
chỉ
㫖
:
chỉ
隻
:
xệch
,
xếch
,
chiếc
,
chỉ
,
chích
,
chệch
,
giệch
,
chếch
止
:
chỉ
絥
:
tẩu
,
phục
,
chỉ
坧
:
chước
,
gạch
,
chỉ
旨
:
chỉ
只
:
gỉ
,
chỉ
,
chích
扯
:
chải
,
xé
,
giẫy
,
xới
,
xả
,
xẻ
,
xởi
,
chỉ
,
chẻ
,
trải
阯
:
chỉ
軹
:
chỉ
衹
:
chỉ
坻
:
trì
,
để
,
đế
,
chỉ
,
chì
扺
:
để
,
chỉ
,
quơ
笫
:
tỉ
,
đệ
,
chỉ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chi
chí
chì
chị
Danh từ
chỉ
Dây
bằng sợi xe, dài và mảnh, dùng để khâu, thêu, may vá.
Mảnh như sợi
chỉ
.
Vết thương đã cắt
chỉ
.
Xe
chỉ
luồn kim.
Sợi ngang trên khung cửi hoặc máy dệt; phân biệt với sợi dọc, gọi là canh.
Canh tơ
chỉ
vải.
Lệnh bằng văn bản của vua, chúa.
Đơn vị đo
khối lượng
vàng
, còn gọi là
đồng cân
.
Một
chỉ
vàng.
Giá ba
chỉ
.
Một loại thước đo cổ của Trung Quốc đời
nhà Chu
dài 8
tấc
Ngón tay
Chỉ
tay năm ngón
Đại từ
chỉ
(
Phng,kng
)
Chị
ấy
.
Động từ
chỉ
Làm cho người ta nhìn thấy, nhận ra cái gì, bằng cách hướng tay hoặc vật dùng làm hiệu về phía cái ấy.
Công an
chỉ
đường.
Mũi tên
chỉ
hướng.
Kim đồng hồ
chỉ
năm giờ.
Hướng dẫn hay định hướng để làm hay đạt được một nơi, một việc nào đó. Làm cho biết, cho thấy được điều cần biết để làm việc gì.
Chỉ
dẫn
Chỉ
điểm
Chỉ
rõ khuyết điểm trong công tác.
Chỉ
cho cách làm ăn.
Nêu cho biết, biểu thị.
Câu nói đó không ngầm
chỉ
một ai cả.
Phó từ
chỉ
Từ biểu thị
phạm vi
được
hạn định
, không có gì thêm hoặc không có gì, không có ai khác nữa.
Chỉ
lo làm tròn nhiệm vụ.
Không
chỉ
vì hôm nay, mà còn vì ngày mai.
Chỉ
một mình anh ấy ở lại.
Từ ghép
chỉ trích
, nghĩa là "phê phán"
chiếu chỉ
, lời vua ban;
sắc chỉ
lệnh vua
cây chỉ
hay
cỏ chỉ
cấm chỉ
ngừng hay ngưng lại
cử chỉ
, dáng dấp hành động, còn có nghĩa là chân (bộ phận thân thể)
địa chỉ
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “chỉ”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Kháng
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ci²¹²/
Danh từ
[
sửa
]
chỉ
(
Tuần Giáo - Thuận Châu
)
cô
.
Tham khảo
[
sửa
]
Tạ Quang Tùng (2023).
Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam
. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chỉ&oldid=2212583
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Mục từ Hán-Việt
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Đại từ
Động từ
Phó từ
Danh từ tiếng Việt
Đại từ tiếng Việt
Động từ tiếng Việt
Phó từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kháng
Mục từ tiếng Kháng
Danh từ tiếng Kháng
Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
chỉ
11 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp