Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

chóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨawŋ˧˥ʨa̰wŋ˩˧ʨawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨawŋ˩˩ʨa̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Phó từ

chóngtrgt.

  1. Xong trong mộtthời gian rấtngắn.
    Làmchóng xong để đi chơi.
    Chàng về chochóng mà ra, kẻo em chờ đợi sương sa lạnh lùng. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=chóng&oldid=1812158
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp