Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

car

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈkɑːr]

Danh từ

[sửa]

car/ˈkɑːr/

  1. Xeô tô;xe.
    to go bycar — đi bằng ô tô
    armouredcar — (quân sự) xe bọc thép
    amphibiouscar — (quân sự) xe lội nước
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Toa (xe lửa, xe điện).
    goodscar — toa chở hàng
  3. Giỏkhí cầu.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)Buồngthang máy.
  5. (Thơ ca)Xe,xa.
    car of the sun — xe mặt trời

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Äynu

[sửa]

Danh từ

[sửa]

car

  1. miệng.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=car&oldid=2063519
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp