caper /ˈkeɪ.pɜː/
caper /ˈkeɪ.pɜː/
capernội động từ /ˈkeɪ.pɜː/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | tocaper | |||||
Phân từhiện tại | capering | |||||
Phân từquá khứ | capered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caper | caper hoặccaperest¹ | capers hoặccapereth¹ | caper | caper | caper |
Quá khứ | capered | capered hoặccaperedst¹ | capered | capered | capered | capered |
Tương lai | will/shall² caper | will/shall caper hoặcwilt/shalt¹ caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper | will/shall caper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | caper | caper hoặccaperest¹ | caper | caper | caper | caper |
Quá khứ | capered | capered | capered | capered | capered | capered |
Tương lai | were to caper hoặcshould caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper | were to caper hoặc should caper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | caper | — | let’scaper | caper | — |