Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cacheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cacheterngoại động từ/kaʃ.te/

  1. Niêm phong,gắn xi;dán.
    Cire àcacheter — xi để gắn
    Cacheter une lettre — dán thư
    vincacheté — rượu vang đóng chai gắn xi; rượu vang ngon

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cacheter&oldid=1807314
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp