Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̤jŋ˨˩kan˧˧kan˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kajŋ˧˧
Các chữ Hán có phiên âm thành “cành”

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Danh từ

cành

  1. Nhánhmọctừthân hoặctừnhánhtora.
    Chiết mộtcành cam.
    Quả trĩucành.
  2. Vật có độdàinhất định, cóhình dángtựacànhcây.
    Cành thoa.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cành&oldid=2010181
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp