Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cốt truyện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kot˧˥ ʨwiə̰ʔn˨˩ko̰k˩˧ tʂwiə̰ŋ˨˨kok˧˥ tʂwiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kot˩˩ tʂwiən˨˨kot˩˩ tʂwiə̰n˨˨ko̰t˩˧ tʂwiə̰n˨˨

Danh từ

cốt truyện

  1. Hệ thốngsự kiện làmnòng cốt cho sựdiễn biếncácmốiquan hệ và sựphát triển củatính cáchnhân vật trongtác phẩmvăn họcloạitự sự.
    Quyển tiểu thuyết cócốt truyện đơn giản.
    Cốt truyện của vở kịch.

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cốt_truyện&oldid=1821559
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp