Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cảm xúc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

ÂmHán-Việtcủa chữ Hán感觸.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̰ːm˧˩˧ suk˧˥kaːm˧˩˨ sṵk˩˧kaːm˨˩˦ suk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaːm˧˩ suk˩˩ka̰ːʔm˧˩ sṵk˩˧

Động từ

cảmxúc

  1. tư tưởng,tình cảmnảy sinh dotiếp xúc vớisự việckhách quan.
    Người dễcảm xúc.

Danh từ

cảmxúc

  1. Tình cảm nảy sinh do có sựrung động tronglòng.
    Bày tỏcảm xúc.
    Cố ghìm néncảm xúc.
    Mặt lạnh tanh, không một chútcảm xúc.

Đồng nghĩa

Dịch

Bản dịch

Tham khảo

vi”, trongSoha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cảm_xúc&oldid=2175885
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp