Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

cây số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəj˧˧ so˧˥kəj˧˥ ʂo̰˩˧kəj˧˧ ʂo˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəj˧˥ ʂo˩˩kəj˧˥˧ ʂo̰˩˧

Danh từ

cây số

  1. Trụxây hoặccộtchôn cạnh đường để làmmốc chokhoảng cách từngkilomet một, trên đó cóghisốkilomettính từ mộtnơi nào đó hoặccách xa mộtnơi nào đó.
    Đường rẽ ở chỗcây số.
  2. Tên gọithông thường củakilomet.
    Cách nhau bacây số.

Dịch

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cây_số&oldid=1821053
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp