Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
cây số
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Magyar
한국어
Kurdî
Malagasy
Polski
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəj
˧˧
so
˧˥
kəj
˧˥
ʂo̰
˩˧
kəj
˧˧
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəj
˧˥
ʂo
˩˩
kəj
˧˥˧
ʂo̰
˩˧
Danh từ
cây số
Trụ
xây
hoặc
cột
chôn
cạnh đường để làm
mốc
cho
khoảng cách
từng
kilomet
một, trên đó có
ghi
số
kilomet
tính từ
một
nơi
nào đó hoặc
cách xa
một
nơi
nào đó.
Đường rẽ ở chỗ
cây số
.
Tên gọi
thông thường
của
kilomet
.
Cách nhau ba
cây số
.
Dịch
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (
2003
), “cây số”, trong
Việt–Việt
(
DICT
), Leipzig
:
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cây_số&oldid=1821053
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
cây số
7 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp