Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

burning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈbɜː.niɳ/
Hoa Kỳ[ˈbɜː.niɳ]

Danh từ

[sửa]

burning/ˈbɜː.niɳ/

  1. Sự đốt, sựthiêu, sựkhê, sựkhét (cơm).
    a smell ofburning — mùi cháy khét
  2. Sựnung (gạch);mẻgạch (nung trong lò).
  3. (Từ lóng) Sựsôi nổi, sựhăng hái,nhiệt tình.

Tính từ

[sửa]

burning/ˈbɜː.niɳ/

  1. Đangcháy.
  2. Thiết tha,mãnh liệt,ghê gớm,kịch liệt;cháycổ (khát);rát mặt (xấu hổ).
    burning desire — lòng ham muốn mãnh liệt
    burning thirst — sự khát cháy cổ
    burning shame — sự xấu hổ rát mặt
  3. Nóng bỏng,nóng hổi,cấp bách.
    aburning question — vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=burning&oldid=1805898
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp