Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ[ˈbrɪŋ]

Ngoại động từ

[sửa]

bring(bất qui tắc) ngoại động từ brought/ˈbrɪŋ/

  1. Cầm lại, đem lại,mang lại,xách lại, đưa lại.
    bring me a cup of tea — đem lại cho tôi một tách trà
    bring him with you to see me — đưa anh ta lại thăm tôi
  2. Đưara.
    tobring a charge — đưa ra lời buộc tội
    tobring an argument — đưa ra một lý lẽ
  3. Làm cho,gây cho.
    tobring tears to someone's eyes — làm cho ai phát khóc, làm cho ai chảy nước mắt
    tobring someone to see something — làm cho ai thấy được cái gì

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bring&oldid=2028221
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp