Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈbɑʊnts/
Hoa Kỳ[ˈbɑʊnts]

Danh từ

[sửa]

bounce/ˈbɑʊnts/

  1. Sựnảylên, sựbậtlên.
  2. Sựkhoe khoangkhoác lác.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sựđuổira, sựtống cổra, sựthải hồi.
    to get thebounce — bị tống cổ ra, bị thải hồi

Nội động từ

[sửa]

bouncenội động từ/ˈbɑʊnts/

  1. Nảylên.
    the ball bounced over the wall — quả bóng nảy qua tường
  2. Nhảyvụtra.
    tobounce out of some place — nhảy vụt ra khỏi nơi nào
  3. Huênh hoangkhoác lác,khoe khoang;vênh váo.
  4. (Hàng không)Nhúnlênnhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất).
  5. (Từ lóng) Bịtrả về chongười vì không có tài khoản (séc).

Ngoại động từ

[sửa]

bouncengoại động từ/ˈbɑʊnts/

  1. Dồnép (ai làm việc gì);đánh lừa (ai)làm gì.
    tobounce someone out of something — đánh lừa ai lấy cái gì
    tobounce someone into doing something — dồn ép ai làm gì
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng)đuổira,tống cổra,thải hồi (ai).

Chia động từ

[sửa]
bounce
Dạng không chỉ ngôi
Động từnguyên mẫutobounce
Phân từhiện tạibouncing
Phân từquá khứbounced
Dạng chỉ ngôi
sốítnhiều
ngôithứ nhấtthứ haithứ bathứ nhấtthứ haithứ ba
Lối trình bàyIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạibouncebounce hoặcbouncest¹bounces hoặcbounceth¹bouncebouncebounce
Quá khứbouncedbounced hoặcbouncedst¹bouncedbouncedbouncedbounced
Tương laiwill/shall² bouncewill/shall bounce hoặcwilt/shalt¹ bouncewill/shall bouncewill/shall bouncewill/shall bouncewill/shall bounce
Lối cầu khẩnIyou/thou¹he/she/it/oneweyou/ye¹they
Hiện tạibouncebounce hoặcbouncest¹bouncebouncebouncebounce
Quá khứbouncedbouncedbouncedbouncedbouncedbounced
Tương laiwere to bounce hoặcshould bouncewere to bounce hoặc should bouncewere to bounce hoặc should bouncewere to bounce hoặc should bouncewere to bounce hoặc should bouncewere to bounce hoặc should bounce
Lối mệnh lệnhyou/thou¹weyou/ye¹
Hiện tạibouncelet’sbouncebounce
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nóiwill; chỉ nóishall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nóishall và chỉ nóiwill để nhấn mạnh.

Phó từ

[sửa]

bounce/ˈbɑʊnts/

  1. Thình lình,bất chợt,vụt.
    to comebounce into the room — chạy vụt vào phòng
  2. Ầm ĩ,ồn ào.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bounce&oldid=2022859
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp