![]() | [ˈbɑʊnts] |
bounce/ˈbɑʊnts/
bouncenội động từ/ˈbɑʊnts/
bouncengoại động từ/ˈbɑʊnts/
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từnguyên mẫu | tobounce | |||||
Phân từhiện tại | bouncing | |||||
Phân từquá khứ | bounced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bounce | bounce hoặcbouncest¹ | bounces hoặcbounceth¹ | bounce | bounce | bounce |
Quá khứ | bounced | bounced hoặcbouncedst¹ | bounced | bounced | bounced | bounced |
Tương lai | will/shall² bounce | will/shall bounce hoặcwilt/shalt¹ bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce | will/shall bounce |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bounce | bounce hoặcbouncest¹ | bounce | bounce | bounce | bounce |
Quá khứ | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced | bounced |
Tương lai | were to bounce hoặcshould bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce | were to bounce hoặc should bounce |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bounce | — | let’sbounce | bounce | — |
bounce/ˈbɑʊnts/
![]() | (Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |