Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bitter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈbɪ.tɜː/
Hoa Kỳ[ˈbɪ.tɜː]

Tính từ

[sửa]

bitter (so sánh hơnbittererhoặcmorebitter,so sánh nhấtbitteresthoặcmostbitter)

  1. Đắng.
  2. Cay đắng,chua xót,đau đớn;đau khổ,thảm thiết.
    bitter disappointment — sự thất vọng cay đắng
    bitter tears — những giọt nước mắt đau khổ
  3. Chua cay,gay gắt;ác liệt,quyết liệt.
    bitter sarcasm — lời chế nhạo chua cay
    bitter remark — lời phê bình gay gắt
    bitter fighting — sự đánh nhau ác liệt
  4. Rét buốt (thời tiết, gió... ).
    bitter wind — gió rét buốt

Thành ngữ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bitter (đếm đượckhông đếm được,số nhiềubitters)

  1. Vịđắng.
  2. Nỗiđắng cay.
    thebitters of life — những nỗi đắng cay của cuộc đời
    to take thebitter with the sweet — phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
  3. (Sinh vật học)Rượu biađắng,rượu thuốcapxin.

Đồng nghĩa

[sửa]
rượu bia đắng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
bitter
/bi.tɛʁ/
bitters
/bi.tœʁ/

bitter/bi.tɛʁ/

  1. Rượubite (một thứ rượu khai vị đắng).

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bitter&oldid=2108336
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp