Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bas

  1. đầu.

Tiếng Pháp

[sửa]
bas

Tính từ

[sửa]
 Số ítSố nhiều
Giống đựcbas
/ba/
bas
/ba/
Giống cáibasse
/bas/
basses
/bas/

bas

  1. Thấp,hạ.
    Une maison basse — nhà thấp
    Bas prix — giá hạ
    Marée basse — thủy triều xuống
  2. Cúi xuống.
    La tête basse — đầu cúi xuống
  3. Thấp hèn,hèn;tầm thường.
    Âme basse — tâm hồn thấp hèn
    Stylebas — lời văn tầm thường
  4. Aubasmot+rẻnhất là,hạ giánhất là.
    avoir la vue basse — nhìn thiển cận, không nhìn xa trông rộng
    avoir l’oreille basse; avoir la tête basse — xấu hổ, ngượng
    bas âge — ít tuổi
    cebas monde — hạ giới, thế gian này
    Chambre basse — xem chambre
    faire main basse sur — chiếm lấy, chộp lấy
    messe basse — buổi lễ không hát

Từ đồng âm

[sửa]
  • Bah, bât

Phó từ

[sửa]

bas

  1. Thấp, nhỏ.
    Arbre coupébas — cây chặt thấp
    Parlerbas — nói nhỏ
    Volerbas — bay thấp
    àbas! — đả đảo
    enbas — ở dưới
    enbas de — ở dưới (của)
    le malade est bienbas — người ốm sắp chết
    mettrebas — đẻ (loài vật)
    mettrebas les armes — hạ vũ khí
    par enbas — ở dưới, ở mé dưới
    plusbas — ở đoạn sau
    tomber bienbas — trụy lạc quá

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
bas
/ba/
bas
/ba/

bas

  1. Phía dưới,chân, cuối.
    Lebas de la colline — chân đồi
    Aubas de la lettre — cuối thư
    aubas de — ở cuối
    des hauts et desbas — những nỗi thăng trầm
    lebas de l’eau — (hàng hải) triều xuống

Danh từ

[sửa]
Số ítSố nhiều
bas
/ba/
bas
/ba/

bas

  1. Đấtdài.
    bas de laine — ống tiền+ tiền tiết kiệm

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Nam Động

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bas

  1. ,.

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bas

  1. xe buýt.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bas&oldid=2202122
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp