Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bachelor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈbætʃ.lɜː/
Hoa Kỳ[ˈbætʃ.lɜː]

Danh từ

[sửa]

bachelor/ˈbætʃ.lɜː/

  1. Người chưakết hôn, người cònđộc thân.
  2. (Người đậu bằng)Tú tài,cử nhân.
    Bachelor of Arts — cử nhân văn chương
  3. (Sử học)Kỵ sĩ,hiệp sĩ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bachelor&oldid=1799203
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp