Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

bến xe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓen˧˥˧˧ɓḛn˩˧˧˥ɓəːŋ˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓen˩˩˧˥ɓḛn˩˧˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bến xe

  1. Công trìnhxây dựngcác đầumốigiao thông, dùng choxe khách đỗ đểđóntrảkhách, cócácdịch vụphục vụhành khách.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bến_xe&oldid=1806995
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp