Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Từ đồng âm
2
Xem thêm
Hiện/ẩn mục Xem thêm
2.1
Tham khảo
Đóng mở mục lục
bête
38 ngôn ngữ (định nghĩa)
Asturianu
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
Magyar
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Sängö
Svenska
ไทย
Türkçe
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Nước Pháp (Paris)
[yn bɛt]
Ca-na-đa
[baɪ̯t]
Danh từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
bête
/bɛt/
bêtes
/bɛt/
bête
/bɛt/
gc
Thú vật
,
con
vật
(đen, bóng).
Les bêtes de la forêt
— thú rừng
Sâu
,
bọ
,
rệp
.
Lit infesté de bêtes
— giường đầy rệp
(
Thân mật
)
Con
ngáo
ộp.
Si tu cries encore, je fais venir la
bête
— nếu con còn gào, mẹ gọi ngáo ộp lại
(
Thân mật
)
Vật
lạ
.
Quelle
bête
est-ce là?
— Vật gì lạ thế?
au temps où les bêtes parlaient
— đời xửa đời xưa
bête
noire
— người đáng ghét nhất; vật đáng ghét nhất
bonne
bête
— người tốt nhưng đần
chercher la petite
bête
— vạch lá tìm sâu
morte la
bête
, mort le venin
— kẻ ác chết rồi không làm hại được nữa
qui veut faire l’ange fait la
bête
— càng khôn ngoan lắm càng oan trái nhiều; trèo cao ngã đau
Tính từ
[
sửa
]
Số ít
Số nhiều
Giống đực
bête
/bɛt/
bêtes
/bɛt/
Giống cái
bête
/bɛt/
bêtes
/bɛt/
bête
/bɛt/
Ngu
, đần,
ngốc
,
dại
.
Être
bête
comme un âne
— ngu như bò
Pas
si
bête
— không
ngu
đến
thế
đâu.
comme je suis
bête
!
— tôi thật là ngốc!
bête
comme ses pieds (comme un pot; comme une cruche; comme une oie);
bête
à manger du foin
— ngu đến tột bậc
bête
comme chou
— dễ như bỡn
Từ đồng âm
[
sửa
]
bette
Xem thêm
[
sửa
]
bét
Tham khảo
[
sửa
]
"
bête
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bête&oldid=1806578
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Pháp
Danh từ
Danh từ tiếng Pháp
Tính từ
Tính từ tiếng Pháp
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
bête
38 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp