Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Mường
Hiện/ẩn mục
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
bã
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Malagasy
Nederlands
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaʔa
˧˥
ɓaː
˧˩˨
ɓaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓa̰ː
˩˧
ɓaː
˧˩
ɓa̰ː
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
粑
:
bã
,
bả
,
ba
,
bà
把
:
bửa
,
vỡ
,
vỗ
,
vả
,
bá
,
bã
,
trả
,
bạ
,
bả
,
bẻ
,
bỡ
,
ba
,
sấp
,
vá
,
vã
,
bõi
,
lả
,
bữa
𥺕
:
bã
𥺖
:
bã
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Ba
bà
bá
ba
bả
bạ
Danh từ
bã
Phần
còn lại
của một
vật
sau khi đã
lấy
hết nước
.
Theo voi hít
bã
mía. (
tục ngữ
)
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
residue
Tiếng Hà Lan
:
residu
het ~
Tiếng Nga
:
осадок
gđ
Tiếng Pháp
:
résidu
gđ
Tiếng Trung Quốc
:
残渣
(
tàn
tra
,
cánzha
)
Tính từ
[
sửa
]
bã
mịn
nhưng không chắc hay dòn
Giò lụa mà
bã
thế này thì chán quá.
Mệt
quá,
rã rời
cả
người
.
Trời nóng quá,
bã
cả người.
Dịch
[
sửa
]
Không mịn.
Tiếng Anh
:
tasteless
Tiếng Hà Lan
:
smaakloos
Mệt quá, rã rời cả người.
Tiếng Anh
:
exhausted
Tiếng Hà Lan
:
doodop
,
op
Tham khảo
[
sửa
]
"
bã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
bã
(
Mường Bi
)
bã
.
Tham khảo
[
sửa
]
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bã&oldid=2088791
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Danh từ
Tính từ
Danh từ tiếng Việt
Tính từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Mường
Danh từ tiếng Mường
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
bã
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp