Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

aussi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

aussi/ɔ.si/

  1. Cũng thế.
    Vousaussi — anh cũng thế
  2. Như thế,bằng,như.
    Un hommeaussi intelligent — một người thông minh như thế
    Un hommeaussi fort que vous — một người khỏe bằng anh
  3. Cũng,cả,còn.
    J'admetsaussi que — tôi cũng cho là
    Il parle l’anglais etaussi le russe — anh ta nói được tiếng Anh và cả tiếng Nga nữa
    Apprendre ne suffit pas, il fautaussi retenir — học chưa đủ, mà còn phải nhớ nữa
  4. Mặc dù,.
    Aussi invraisemblable que cela paraisse — dù việc đó có vẻ vô lý đi nữa
    aussi bien — vả lại; vì rằng
    aussi bien que — cũng như (là)

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=aussi&oldid=1798119
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp