Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

augustus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

augustus

  1. Đệ nhất chấp chính quanLa Mã.
Mục từ này được viết dùngmẫu, và có thể cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=augustus&oldid=1993802
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp