Movatterモバイル変換
[0]ホーム
Bước tới nội dungCách phát âm
Hoa Kỳ | | [ˈɑːr.ɡjə.mənt] |
Danh từ
argument/ˈɑːr.ɡjə.mənt/
- Lý lẽ.
- argument for — lý lẽ ủng hộ (cái gì)
- argument against — lý lẽ chống lại (cái gì)
- strongargument — lý lẽ đanh thép
- weakargument — lý lẽ không vững
- Sựtranh cãi,sựtranh luận.
- a matter ofargument — một vấn đề tranh luận
- Tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách).
- (Toán học)Argumen.
- argument of vector — agumen của một vectơ
Danh từ
argumentgđ/aʁ.ɡy.mɑ̃/
- Luận chứng.
- Lýlẽ.
- Démontrer par desarguments la justesse ou la fausseté d’une théorie — dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai
- Opposer sesarguments à ceux de l’adversaire — đem lý lẽ của mình đấu với đối phương
- Argument irréfutable — lý lẽ không thể bác bỏ
- Argument convaincant — lý lẽ có sức thuyết phục
- Être à court d’arguments — cạn lý lẽ, đuối lý
- Đềcương (một cuốn sách... ).
- Agumen,đối số.
- tirerargument d’un fait — dựa vào một sự việc làm bằng
[8]ページ先頭