Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

a men

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧ mɛn˧˧˧˥ mɛŋ˧˥˧˧ mɛŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥ mɛn˧˥˧˥˧ mɛn˧˥˧

Thán từ

[sửa]

a men

  1. Từ dùng ở cuốicâucầu nguyện củangười theoCông giáo đểtỏ ýcầu xin, cónghĩa "xin đượcnhư ý".

Tham khảo

[sửa]

vi”, trongSoha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=a_men&oldid=2095125
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp