Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Thể loại:Ký tự đa ngữ

Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary

đa ngữ written signs.

  • Thể loại:Chữ cái đa ngữ: đa ngữ symbols that represent single sounds. Variations of letters, such as letters with diacritics, should also be categorized here.


Thể loại con

Thể loại này có 3 thể loại con sau, trên tổng số 3 thể loại con.

I

M

Trang trong thể loại “Ký tự đa ngữ”

Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.167 trang.

(Trang trước) (Trang sau)

-

"

(

§

°

©

®

=

¦

𝄐

𝄪

𝄫

𝅝

𝉅

🂥

🂦

🂧

🂨

🂩

🌙

🌲

🎆

👍

💊

💘

💣

🔞

🔥

🗻

🗼

🗽

🗾

😂

🚭

🜨

£

¥

(Trang trước) (Trang sau)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Thể_loại:Ký_tự_đa_ngữ&oldid=2264896
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp