Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

P

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

PU+0050,P
LATIN CAPITAL LETTER P
O
[U+004F]
Basic LatinQ
[U+0051]

Từ viết tắt

[sửa]
  1. (Hóa học)Viết tắtcủaphotpho
  2. peta-.
  3. (Toán học)Xác suất.
    P(A) là xác suất để A xảy ra
  4. Bãi đỗxe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=P&oldid=2041598
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp