Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Nga

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Nga

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋaː˧˧ŋaː˧˥ŋaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋaː˧˥ŋaː˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từtiếng Việt,

Địa danh

[sửa]

Nga

  1. Quốc giarộng nhấtthế giới tính đến hiện tại,trảidài từchâu Âu đếnchâu Á.
  2. Thuộc nước Nga; Thuộcngười nước Nga.
    Văn họcNga.
    TiếngNga.
    Phong tụcNga.

Dịch

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Nga&oldid=2170249
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp