Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

L

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Pháp

[sửa]

LU+004C,L
LATIN CAPITAL LETTER L
K
[U+004B]
Basic LatinM
[U+004D]

Cách phát âm

[sửa]
Pháp (Ba Lê)

Từ viết tắt

[sửa]

L

  1. (Khoa đo lường)Lít (ký hiệu).

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Tiếng Latinh

Từ viết tắt

[sửa]
  1. 50 (chữ số La Mã). Xem,.

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=L&oldid=2141748
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp