Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Deutschland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]
Vị trí của nước Đức

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ˈdɔɪ̯tʃlant/
  • Âm thanh(tập tin)
  • Tách âm:Deutsch·land

Địa danh

[sửa]

Deutschland (danh từ riêng,không có sở hữu cách)

  1. Nước Đức (Quốc gia châu Âu)
Mục từ này được viết dùngmẫu, và có thể cònsơ khai. Bạn có thểviết bổ sung.
(Xin xem phầntrợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Deutschland&oldid=2132232
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp