Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BB6,家
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BB6

[U+5BB5]
CJK Unified Ideographs
[U+5BB7]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngôi nhà,nhà ở.
  2. Gia đình.
  3. Ngườibiểu diễn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữquốc ngữ

,nhà,gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko˧˧ ɲa̤ː˨˩ zaː˧˧ko˧˥ ɲaː˧˧ jaː˧˥ko˧˧ ɲaː˨˩ jaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˥ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥ko˧˥˧ ɲaː˧˧ ɟaː˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(いえ)

  1. Nhà cửa.
  2. Gia đình.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=家&oldid=2021890
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp