Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

,

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

,U+002C,,
COMMA
+
[U+002B]
Basic Latin-
[U+002D]

Dấu câu

[sửa]

,

  1. Tách các thành phần trongcâu.
  2. Bắt đầu một câutrích dẫn từ người khác.
  3. Táchngày tháng.
    Ngày 6, tháng 2, năm 2013.
  4. Táchhọ khỏitên đã cho khi thứ tự thông thường bị đảo ngược.
  5. Táchchức danh khỏi tên.

Ký tự

[sửa]

,

  1. Dùng làmdấu thập phân ở một số quốc gia.
    1,258 + 3,948 = 5,216
  2. Dùng để làm dấu phân cách giữa cácsố nguyên ở một số quốc gia.
There is 1,500 mL of water.

Xem thêm

[sửa]

Các ký tự liên quan đến “,”

[sửa]

Các ký tự giống “,”

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=,&oldid=2132337
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp