Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E1B,鸛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E1B

[U+9E1A]
CJK Unified Ideographs
[U+9E1C]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học)Con.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,sửa chữa và bỏ bản mẫu này.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữquốc ngữ

quán

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwaːn˧˥kwa̰ːŋ˩˧waːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwaːn˩˩kwa̰ːn˩˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=鸛&oldid=2030668
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp