Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]
U+5DDD,川
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5DDD

[U+5DDC]
CJK Unified Ideographs
[U+5DDE]
Bút thuận
0 strokes
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue'safe_require' (a nil value).

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Tiếng Quan Thoại

giản.phồn.

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sông.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữquốc ngữ

xiên,xuyên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
siən˧˧ swiən˧˧siəŋ˧˥ swiəŋ˧˥siəŋ˧˧ swiəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
siən˧˥ swiən˧˥siən˧˥˧ swiən˧˥˧
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=川&oldid=2089002
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp