Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1EDD,ờ
LATIN SMALL LETTER O WITH HORN AND GRAVE
Composition:o[U+006F] +̛[U+031B] +̀[U+0300]

[U+1EDC]
Latin Extended Additional
[U+1EDE]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ə̤ː˨˩əː˧˧əː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
əː˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Phó từ

  1. (Địa phương)Như
    cũng được.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ờ&oldid=2031883
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp