Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

ải quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
a̰ːj˧˩˧ kwaːn˧˧aːj˧˩˨ kwaːŋ˧˥aːj˨˩˦ waːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːj˧˩ kwaːn˧˥a̰ːʔj˧˩ kwaːn˧˥˧

Danh từ

ải quan

  1. Cửa ải,chỗqua lạichật hẹp,hiểm trở giữahainước, thường cóbinh línhtrấn giữ.
    Tính rồi xong xả chước mầu,
    Phút nghe huyền đã đến đầuải quan. (Lục Vân Tiên)

Tham khảo

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ải_quan&oldid=2010199
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp