Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
U+1EA0,Ạ
LATIN CAPITAL LETTER A WITH DOT BELOW
Composition:A[U+0041] +̣[U+0323]

[U+1E9F]
Latin Extended Additional
[U+1EA1]

Mô tả

(chữ thường)

  1. ChữA viết hoa với dấu nặng◌̣ (dấu chấm dưới).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
a̰ːʔ˨˩a̰ː˨˨˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˨˨a̰ː˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu nặng◌̣ trong văn bản tiếng Việt.
    mẹ đi nào!

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Huỳnh Tịnh Của (1895)Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II tr. 169
  2. Hội Khai Trí Tiến Đức (1931)Việt-Nam Tự-điển, Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn,bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022

Tiếng Avokaya

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(chữ thường)

  1. Chữ cái thứ hai ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Avokaya.
    Ạ̃túbúChimcu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Obede Dosoman (2019)BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr.28

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Cách phát âm

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu nặng◌̣ trong văn bản tiếng Chu Ru.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Cơ Tu

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Cơ Tu.
    A’BTRẦU

Tham khảo

  1. Nguyễn Đăng Châu (2023)Tiếng Cơ Tu

Tiếng Engenni

[sửa]

Cách phát âm

Chữ cái

(chữ thường)

  1. Chữ cái thứ hai ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Engenni.
    mịnịNước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

  1. Elaine Thomas & Kay Williamson (1967)Wordlists of delta Edo: Epie, Engenni, Degema, Nigeria: Institute of African Studies, University of Ibadan, tr.67

Tiếng Nùng

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Nùng.
    p đangTắm

Tiếng Moglena-Rumani

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Moglena-Rumani.
    ń am un ại̯or plin di cal’ al’bi.Ta có một chuồng đầy ngựa trắng.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ viết thường

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sán Chay

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Sán Chay.
    NIĐẤT

Tham khảo

  1. Lê Ngọc Thắng, Trần Văn Ái (2004)Một vài ý kiến về thành phần dân tộc Sán Chay (Sán Chỉ)

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tự LatinhA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Tay Dọ.
    nhÔngthông gia

Tham khảo

  1. Sầm Văn Bình (2018)Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản tiếng Tày.
    B

Tham khảo

  • Lương Bèn (2011)Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]

Mô tả

  1. Ký tựA viết hoa với dấu chấm dưới◌̣ trong văn bản chữ Latinh tiếng Turk Khorasan.
    lliNăm mươi
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Ạ&oldid=2174240
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp