Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Х

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:х,ҳ,x,Ҳ,X,Χ,χ
Ngôn ngữ (142)
Tiếng Abaza Tiếng Abkhaz Tiếng Adygea Tiếng Aghul Tiếng Akhvakh Tiếng Aleut Tiếng Alutor Tiếng Andi Tiếng Archi Tiếng Avar Tiếng Azerbaijan Tiếng Bagvalal Tiếng Baloch Tiếng Bashkir Tiếng Bắc Altai Tiếng Bắc Mansi Tiếng Bắc Yukaghir Tiếng Belarus Tiếng Bezhta Tiếng Botlikh Tiếng Budukh Tiếng Bukhara Tiếng Bulgari Tiếng Buryat Tiếng Chamalal Tiếng Chechen Tiếng Chukot Tiếng Chulym Tiếng Chuvan Tiếng Chuvash Tiếng Dargwa Tiếng Daur Tiếng Digan Tiếng Dukha Tiếng Duy Ngô Nhĩ Tiếng Đông Can Tiếng Đông Khanty Tiếng Enets lãnh nguyên Tiếng Enets rừng Tiếng Erzya Tiếng Even Tiếng Evenk Tiếng Gagauz Tiếng Godoberi Tiếng Hinukh Tiếng Hunzib Tiếng Hy Lạp Pontos Tiếng Ingush Tiếng Itelmen Tiếng Kabardia Tiếng Kalmyk Tiếng Kamassia Tiếng Karachay-Balkar Tiếng Karaim Tiếng Karakalpak Tiếng Karata Tiếng Karelia Tiếng Kazakh Tiếng Ket Tiếng Khakas Tiếng Khanty Tiếng Khinalug Tiếng Koibal Tiếng Komi cổ Tiếng Komi-Permyak Tiếng Komi-Zyrian Tiếng Koryak Tiếng Krymchak Tiếng Kryts Tiếng Kubachi Tiếng Kumyk Tiếng Kurmanji Tiếng Kyrgyz Tiếng Ladino Tiếng Lak Tiếng Lezgi Tiếng Macedoni Tiếng Mari Đông Tiếng Mator Tiếng Moksha Tiếng Mông Cổ Tiếng Mông Cổ Khamnigan Tiếng Nam Altai Tiếng Nam Mansi Tiếng Nam Yukaghir Tiếng Nanai Tiếng Negidal Tiếng Nenets lãnh nguyên Tiếng Nga Tiếng Nganasan Tiếng Nivkh Tiếng Nogai Tiếng Omok Tiếng Oroch Tiếng Orok Tiếng Ossetia Tiếng Rumani Tiếng Rusnak Tiếng Rusyn Tiếng Rutul Tiếng Sami Akkala Tiếng Sami Kildin Tiếng Sami Ter Tiếng Selkup Tiếng Serbia-Croatia Tiếng Shor Tiếng Shughnan Tiếng Slav Đông cổ Tiếng Slav Giáo hội cổ Tiếng Soyot Tiếng Svan Tiếng Tabasaran Tiếng Tajik Tiếng Talysh Tiếng Tat-Do Thái Tiếng Tatar Tiếng Tatar Crưm Tiếng Tatar Siberia Tiếng Taz Tiếng Tân Aram Assyria Tiếng Tích Bá Tiếng Tindi Tiếng Tofa Tiếng Trung Mansi Tiếng Tsakhur Tiếng Turk Khorasan Tiếng Turkmen Tiếng Tuva Tiếng Ubykh Tiếng Udi Tiếng Udihe Tiếng Udmurt Tiếng Ukraina Tiếng Ulch Tiếng Urum Tiếng Uzbek Tiếng Veps Tiếng Vot Tiếng Wakhi Tiếng Yaghnob Tiếng Yakut Tiếng Yugh
Thể loại trang

Chữ Kirin

[sửa]

ХU+0425,Х
CYRILLIC CAPITAL LETTER HA
Ф
[U+0424]
CyrillicЦ
[U+0426]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi làha hoặckha.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi làхѣръ (xěrŭ).

  • Chân phương
    Chân phương
  • In nghiêng
    In nghiêng
  • Viết tay
    Viết tay

Tiếng Abaza

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 49 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    ХпаXpaSốba

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
KirinХ
LatinhH
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 43 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ХәажәарԥысXʷaẑʷarpəstên nam Xʷaẑʷarpəs

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpݗ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 43 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ХунгариеXwunɣarijeHungary

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ХабарXabarTin tức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Roman Kim (2016) “х”, trongАгульско-русский словарь, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 40 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    ХӏабашараX′abašaraNgười Azerbaijan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
    АДАХADAXBỐ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ХурXurCánh đồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 70 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ХолXolTay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “х”, trongA dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
KirinХ
Ả Rậpخ()
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ХорватияXorʷatijaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ХорватияXorvatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ХамизXamizThứ Năm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Bagvalal Dictionary, IDS

Tiếng Baloch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. (không còn dùng) Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ХорватияXorvatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    АРАХЫARAHIVODKA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Ха̄льӯсHālʹūsthành phố Beryozovo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ХойлQojlChúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
KirinХ
LatinhCh
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    ХарватыяXarvatyjaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    ХагъуHagʺuHành tây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995)Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga),Дагестанский научный центр Российской Академии Наук,tr.141

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 46 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ХайXajChó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Botlikh Dictionary, IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ХорXorChó

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
KirinХ
Hebrewכ
LatinhX
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    БУХОРӢBUXORĪTIẾNG BUKHARA

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ХърватияHǎrvatijaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Constantine Stephanove (1914)Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff,tr.829

Tiếng Buryat

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ХалгаXalgalàng Kalga ở Nga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chamalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    ХадXadNhà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Chamalal Dictionary, IDS

Tiếng Chechen

[sửa]
Wikipedia tiếng Chechen có bài viết về:
KirinХ
Ả Rậpخ()
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ХорватиXorʷatiCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chukot

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ГЭЛЫНЧЕМАВПАРОХОДGÈLYNČEMAVPAROHODTÀUPHÁBĂNG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957)Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga),Л.:Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (Kh) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ХайлаKhaylaChúa Trời

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ХорватиHorvat̬iCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dargwa

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ХамисΧamisThứ Năm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ХангургHangurgtrấn Hangurg ởMorin Dawa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári, chữ thứ 23 với phương ngữ Ruska Roma.
    ХабэнXabenThức ăn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Everson, Michael (07/10/2001)Romani, Everytype: The Alphabets of Europe
  • Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938)Цыганско-русский словарь[Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  • Courthiade, Marcel (2009)Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher,→ISBN
  • Yūsuke Sumi (2018) “х”, trongニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha,→ISBN,→OCLC

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ИЪХИIʰX̃ƏHAI

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ‎‎‎‎(x‎‎‎‎)
LatinhHX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ХитайXitayTrung Quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đông Can

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Хуэйзў йүянHueyzw yüi͡antiếng Đông Can

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Đông Khanty

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Surgut.
    ЯХÂXNGƯỜI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    ДЯХАDJAHASÔNG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    ПИДАХАЗPIDAHAZNHÁT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009)Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga),СПб:Наука,→ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    Хорватия МасторH orvaťija MastorCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ХотHotĐường,lối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản1000 экз, tập 2,М.: Academia,2003,→ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
KirinХ
LatinhH
Mông Cổ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    ХуеHujeThương tích

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Myreeva, A. N. (2004)Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов[Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka,→ISBN,→OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ХиндистанHindistanẤn Độ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Godoberi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Godoberi.
    ХелуXeluSơ mi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Godoberi Dictionary, IDS

Tiếng Hinukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hinukh.
    ХунхаXunxaLợi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ХулӏаHul'aUống

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy LạpΧ(Ch)
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ХаранΧαράνHôn lễ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pontos World (2012) “Bản sao đã lưu trữ”, trongPontic Greek Dictionary,bản gốc lưu trữ ngày2025-01-19

Tiếng Ingush

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ХӏиранXˀiranIran

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nichols, Johanna B. (2004)Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge,tr.162

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ХивнэXivneSói

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989)Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga),"Просвещение" Ленинградское отделение,→ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpݗ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 42 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ХоруатиэXworatiɛCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ХальмгXalʹmgKalmykia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963)Kalmyk-English Dictionary,tr.354

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    ХазьәтXaźətTạo

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ХорватияHorvatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Hebrewה
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ХинаHinaTrung Quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kale (2009) “(У-Х)”, trongРусско-караимский словарь

Tiếng Karakalpak

[sửa]
KirinХ
Ả Rập
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ХалықабатXalıqabatthành phố Xalıqabat ởQaraqalpaqstan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karata

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karata.
    ХерсаHersaChốtcửa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Karelia

[sửa]
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karelia.
    ХосподиHospodiChúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
KirinХ
Ả Rậpح
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ХорватияXorvatiäCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
KirinХ
LatinhÇ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    ХигHīɣNgười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015)Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ХаратасXaratasthành phốChernogorsk

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khanty

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    ХөXôNgười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ХьуNước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Koibal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    ХодаллаHodallaNgứa

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ𐍬(x)
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    ХӧрватскаXörvatskaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    ХорватияXorvaťijaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Дмитрий Владимирович Бубрих (1949)Грамматика литературного коми языка[Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga),Ленинград:Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Krymchak

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ХайванHayvanĐộng vật

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kryts

[sửa]
LatinhX
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kryts.
    ХьаьдX̂ədNước

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kubachi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kubachi.
    ХамхаXamxaThịt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Dargwa (Kubachi dialect) Dictionary, IDS

Tiếng Kumyk

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    Хасав-юртXasaw-yurtKhasavyurt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kurd

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ
Yezidi𐺊
ArmeniaԽ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ХалXalNốt ruồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kurmanji

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ
Yezidi𐺊(𐺊)
ArmeniaԽ(X)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ХирватистанXirvatistanCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ХорватияHorvatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrewח
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    ХаверимHaverimNhữngđồng chí

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ХантиXantingười Khanty

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
KirinХ
LatinhX
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ХорватияHorvatijaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ХрватскаHrvatskaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    ХусHusHai mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012) “Х”, trongШкольный мансийско-русский (орфографический) словарь (bằng tiếng Nga),Ханты-Мансийск:РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong các bảng chữ cái Kirin tiếng Mari, chỉ dùng trong từ mượn.
    МОНАРХИЙMONARHIJQUÂN CHỦ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mari-English Dictionary, University of Vienna,2022

Tiếng Mari Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông, chỉ dùng trong từ mượn.
    ХельсинкиHjeĺsinkiHelsinki

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Mator

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ХилӓHiläViênđá

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ХиросимаHirosimaHiroshima

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Имяреков А. К. (1953)Мокшанско-русский словарь[Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga),Саранск:Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
KirinХ
Mông Cổ(k)
LatinhQ/K

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    Хойд СолонгосXojd SolongosTriều Tiên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (H) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ХамниганXamniganngười Khamnigan

Tham khảo

[sửa]
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015)ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ[Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    ТАРЫХTARIHLỊCH SỬ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    ХойлQojlChúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • P. E. Prokopyeva (2013)Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект)[Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  • Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004)Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ХуюнHuyunSốchín

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999)Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga),Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    Хиға̣̄ча̣̄нXiɣạ̄čạ̄nDiều hâu đen

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923)The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ХаXaTai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ХалапаXalalaBăng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    ХанойXanojHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002)Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr.532

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    ХииXiiĐêm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 34 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ХотаXotaThị trấn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ХатынXatınVợ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972)Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga),Наука, tr.118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (Q) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ХамнаQamnaChân

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    ХоломуктаXolomuktaNho

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008)Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga),Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета,→ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    ХуjуXujuSốchín

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
KirinХ
LatinhX
Gruzia(x)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ХанойXanojHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • В. И. Абаев (1973)Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV,Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета,tr.130

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ХанойHanoiHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusnak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusnak.
    ХасапикоHasapikodân vũ Hasapiko

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Юлиан Рамач (2010)Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia),tr.898

Tiếng Rusyn

[sửa]
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    ХорватіяXorvatijaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ігор Керча (2007)Словник русинсько-руськый, tập 2,tr.540

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 35 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ХукukCây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trongIDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    ЫХТYXTMỘT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Ха̄бпьXābp’Khối xương sọ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985)Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga),М.: Русский язык

Tiếng Sami Ter

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Ter.
    ХаррвHarrvLướibắtcá hồi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tersamisk ⇄ Engelsk (bằng tiếng Na Uy),2025

Tiếng Selkup

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
    ХайHajMắt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia tiếng Serbia-Croatia có bài viết về:
Wikipedia Serbian có bài viết về:
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    Христос се родиHristos se rodiGiáng sinhvui vẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Shor

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Shughnan

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shughnan.
    ХирXirMặt Trời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ Kirin cổхѣръ(xěrŭ) viết hoa.
    ХамъXamŭCham

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ Kirin cổхѣръ(xěrŭ) viết hoa.
    ХръватьскаXrŭvatĭskaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    САХИЛҒААНSAXILƔAANSÉT

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. (không còn dùng) Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    СОХსო(sox)HÀNH LÁ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga),Тифлис,1864, tr.148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ХилilTay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Анатолий Генко (2005)Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga),М.: Academia,→ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ХорватияXorvatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Talysh

[sửa]
LatinhX
KirinХ
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ХәзириXәziribiển Caspi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
LatinhX
KirinХ
Hebrewכ(x)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    ХудоXudoChúa Trời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
KirinХ
Ả Rậpح
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ХорватияXorbatiyaCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ХырватистанHırvatistanCroatia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Хуо2лэHuóleLửa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    Халаܚܵܠܵܐ(ḥālā)Cậu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    ХанᡥᠠᠨVua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024)A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    ХуйиHujiMốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024)Tindi Dictionary, IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Рассадин В. И. (1995)Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga),Иркутск

Tiếng Trung Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    ХулHul

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tsakhur

[sửa]
LatinhX
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    ХанXanHãn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “x”, trongTsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
KirinХ
Ả Rập
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpح/خ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ХытайHytaýTrung Quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005)Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books,→ISBN,tr.43

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    Улуг-ХемUlug-XemsôngEnisei

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ubykh

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 72 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    ХьырԥыҫXʲərpəśtên nam giới Xʲərpəś

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Udi

[sửa]
KirinХ
LatinhX
ArmeniaԽ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 39 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ХеeNước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Udihe

[sửa]
KirinХ
LatinhX/H

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ХэмуXemuMôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998)Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ХанойHanoiHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    ХанойXanojHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Х”, trongСловник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
  • Х tạiСловник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ХориHoriHai mươi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Urum

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ХазXazNgỗng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
LatinhX
KirinХ
Ả Rậpخ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    Хитоы тилиXitoy tilitiếng Trung Quốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]
LatinhH
KirinХ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ХанойHanoiHà Nội

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
KirinХ
LatinhH

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ХаппоHappoChua

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
KirinХ
Ả Rậpخ‎
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ХуфXufBọt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023) “x”, trong言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
KirinХ
LatinhX

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ХапарXaparTin tức

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
KirinХ
LatinhQ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    Хаҥалас улууһаKhangalas uluuhahuyện Khangalassky

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yugh

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Х (chữ thườngх)

  1. Chữ cái KirinХ (X) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ХытXytSói

Tham khảo

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Х&oldid=2294332
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp