Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Latinh
Hiện/ẩn mục
Chữ Latinh
1.1
Mô tả
1.2
Xem thêm
2
Tiếng Chukot
Hiện/ẩn mục
Tiếng Chukot
2.1
Chữ cái
2.2
Xem thêm
3
Tiếng Hawaii
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hawaii
3.1
Cách phát âm
3.2
Chữ cái
3.3
Xem thêm
4
Tiếng Hocak
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hocak
4.1
Cách phát âm
4.2
Chữ cái
4.3
Xem thêm
4.4
Tham khảo
5
Tiếng Ket
Hiện/ẩn mục
Tiếng Ket
5.1
Cách phát âm
5.2
Chữ cái
5.3
Xem thêm
5.4
Tham khảo
6
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
6.1
Mô tả
7
Tiếng Maori
Hiện/ẩn mục
Tiếng Maori
7.1
Cách phát âm
7.2
Chữ cái
7.3
Xem thêm
7.4
Danh từ
7.5
Động từ
7.6
Mạo từ
7.7
Tham khảo
8
Tiếng Marshall
Hiện/ẩn mục
Tiếng Marshall
8.1
Cách phát âm
8.2
Chữ cái
8.3
Xem thêm
8.4
Tham khảo
9
Tiếng Samoa
Hiện/ẩn mục
Tiếng Samoa
9.1
Cách phát âm
9.2
Chữ cái
9.3
Xem thêm
9.4
Tham khảo
10
Tiếng Samogitia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Samogitia
10.1
Cách phát âm
10.2
Chữ cái
10.3
Xem thêm
11
Tiếng Silesia
Hiện/ẩn mục
Tiếng Silesia
11.1
Chữ cái
11.2
Xem thêm
11.3
Tham khảo
12
Tiếng Udihe
Hiện/ẩn mục
Tiếng Udihe
12.1
Cách phát âm
12.2
Chữ cái
12.3
Xem thêm
12.4
Tham khảo
13
Tiếng Yoruba
Hiện/ẩn mục
Tiếng Yoruba
13.1
Cách phát âm
13.2
Chữ cái
13.3
Xem thêm
13.4
Tham khảo
Đóng mở mục lục
Ō
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Deutsch
English
Suomi
Français
日本語
ဘာသာမန်
Nederlands
Русский
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Chữ Latinh
[
sửa
]
Ō
U+014C
,
&
#332;
LATIN CAPITAL LETTER O WITH MACRON
Composition:
O
[
U+004F
]
+
◌
̄
[
U+0304
]
←
ŋ
[U+014B]
Latin Extended-A
ō
→
[U+014D]
Mô tả
Ō
(
chữ hoa
ō
)
Chữ
O
viết hoa với dấu phù hiệu ngang bên trên
◌̄
(
macron
).
Xem thêm
[
sửa
]
(
Chữ Latinh
)
:
A
a
B
b
C
c
D
d
E
e
F
f
G
g
H
h
I
i
J
j
K
k
L
l
M
m
N
n
O
o
P
p
Q
q
R
r
S
ſ
s
T
t
U
u
V
v
W
w
X
x
Y
y
Z
z
(
Biến thể của chữ O
)
:
Ó
ó
Ò
ò
Ŏ
ŏ
Ô
ô
Ố
ố
Ồ
ồ
Ỗ
ỗ
Ổ
ổ
Ǒ
ǒ
Ö
ö
Ȫ
ȫ
Ő
ő
Õ
õ
Ṍ
ṍ
Ṏ
ṏ
Ȭ
ȭ
Ȯ
ȯ
Ȱ
ȱ
Ø
ø
Ǿ
ǿ
Ǫ
ǫ
Ǭ
ǭ
Ō
ō
Ṓ
ṓ
Ō̂
ō̂
Ṑ
ṑ
Ỏ
ỏ
Ȍ
ȍ
Ȏ
ȏ
Ơ
ơ
Ớ
ớ
Ờ
ờ
Ỡ
ỡ
Ở
ở
Ợ
ợ
Ọ
ọ
Ộ
ộ
Ɵ
ɵ
ⱺ
ᴏ
O
o
Ꜵ
ꜵ
Œ
œ
Ꝏ
ꝏ
Ꝍ
ꝍ
Ȣ
ȣ
(
Letters using
macron
sign or
underline
sign
)
:
Ā
ā
Ǟ
ǟ
Ḇ
ḇ
C̄
c̄
Ḏ
ḏ
Ē
ē
Ḕ
ḕ
Ḗ
ḗ
Ḡ
ḡ
ẖ
Ī
ī
Ḹ
ḹ
Ḻ
ḻ
Ṉ
ṉ
Ō
ō
Ȫ
ȫ
Ṑ
ṑ
Ṓ
ṓ
Ṝ
ṝ
Ṟ
ṟ
Ṯ
ṯ
Ū
ū
Ǘ
ǘ
Ǖ
ǖ
Ṻ
ṻ
Ȳ
ȳ
Ẕ
ẕ
Ǣ
ǣ
Tiếng Chukot
[
sửa
]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
(
cũ
)
Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot 1931-1937
)
А
а
,
Ā
ā
,
B
b
,
C
c
,
D
d
,
Е
е
,
Ē
ē
,
Ə
ə
,
Ə̄
ə̄
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
,
Ī
ī
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
Ŋ
ŋ
,
O
o
,
Ō
ō
,
P
p
,
Q
q
,
R
r
,
S
s
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
V
v
,
W
w
,
Z
z
,
Ь
ь
Tiếng Hawaii
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
viết
hoa
biểu thị
nguyên âm
o
dài
.
P
Ō
LANI
―
BA LAN
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Hawaii
)
A
a
(
Ā
ā
),
E
e
(
Ē
ē
),
I
i
(
Ī
ī
),
O
o
(
Ō
ō
),
U
u
(
Ū
ū
),
H
h
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
P
p
,
W
w
,
ʻ
Tiếng Hocak
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
(
Nebraska
)
Chữ cái
viết
hoa
biểu thị
nguyên âm
o
dài
,
tương ứng
với
OO
tại Wisconsin.
R
Ō
HĄ
―
R
OO
HĄ
―
NHIỀU
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak
)
A
a
(
Ā
ā
),
Ą
ą
(
Ą̄
ą̄
),
B
b
,
C
c
,
E
e
(
Ē
ē
),
G
g
,
Ğ
ğ
,
H
h
,
I
i
(
Ī
ī
),
Į
į
(
Į̄
į̄
),
J
j
,
K
k
,
M
m
,
N
n
,
O
o
(
Ō
ō
),
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Š
š
,
T
t
,
U
u
,
Ų
ų
(
Ų̄
ų̄
),
W
w
,
X
x
,
Y
y
,
Z
z
,
Ž
ž
,
'
Tham khảo
Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (
2006
)
Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary
, University of Erfurt, tr.
67
Tiếng Ket
[
sửa
]
Kirin
Ө
Latinh
Ō
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɔː~oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
(
cũ
)
Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Q
ŌŌ
―
Қ
ӨӨ
―
SỐ
10
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930
)
A
a
,
Ā
ā
,
Æ
æ
,
B
b
,
Ç
ç
,
D
d
,
E
e
,
Ē
ē
,
Ə
ə
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
Ҕ
ҕ
,
I
i
,
Ī
ī
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
Ņ
ņ
,
Ŋ
ŋ
,
O
o
,
Ō
ō
,
P
p
,
Q
q
,
R
r
,
S
s
,
Ş
ş
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
V
v
,
Z
z
,
Ƶ
ƶ
,
Ь
ь
Tham khảo
Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (
2015
)
Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols)
, Munich
:
Lincom Europa
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[
sửa
]
Mô tả
Chữ
O
viết hoa với dấu ngang bên trên
◌̄
(
macron
).
S
Ō
X
―
XƯƠNG
Tiếng Maori
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
thứ
12
ở
dạng
viết
hoa
trong
bảng chữ cái Latinh tiếng Maori.
Ō
tautahi
―
thành phố
Christchurch
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Maori
)
A
a
,
Ā
ā
,
E
e
,
Ē
ē
,
H
h
,
I
i
,
Ī
ī
,
K
k
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
Ō
ō
,
P
p
,
R
r
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
W
w
,
Ng
ng
,
Wh
wh
Danh từ
Động từ
Mạo từ
Xem
ō
Tham khảo
“Te Aka Māori Dictionary”, trong
ō
,
2003-2023
Tiếng Marshall
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[ʊ]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
thứ
18
ở
dạng
viết
hoa
trong
bảng chữ cái Latinh tiếng Marshall.
O̧KW
Ō
J
―
THÁNG TÁM
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Marshall
)
A
a
,
Ā
ā
,
B
b
,
D
d
,
E
e
,
I
i
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
Ļ
ļ
,
M
m
,
M̧
m̧
,
N
n
,
Ņ
ņ
,
N̄
n̄
,
O
o
,
O̧
o̧
,
Ō
ō
,
P
p
,
R
r
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
W
w
Tham khảo
“Marshallese-English Online Dictionary”, trong
O
,
2023
Tiếng Samoa
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɔː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
viết
hoa
biểu thị
nguyên âm
o
dài
.
‘
Ō
a
―
Tài sản
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Samoa
)
A
a
(
Ā
ā
),
E
e
(
Ē
ē
),
I
i
(
Ī
ī
),
O
o
(
Ō
ō
),
U
u
(
Ū
ū
),
F
f
,
G
g
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
P
p
,
S
s
,
T
t
,
V
v
,
H
h
,
K
k
,
R
r
,
ʻ
Tham khảo
George Pratt (
1878
)
A Grammar and Dictionary of the Samoan Language
, Trübner & Company, tr.
134
Tiếng Samogitia
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
thứ
21 ở dạng viết hoa
trong
bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia, gọi là chữ
ėlguojė ō
.
Ō
žoulātē
―
làng
Ąžuolaičiai
ở
Litva
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia
)
A
a
,
Ā
ā
,
B
b
,
C
c
,
Č
č
,
D
d
,
E
e
,
Ē
ē
,
Ė
ė
,
Ė̄
ė̄
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
,
Ī
ī
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
Ō
ō
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Š
š
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
V
v
,
Z
z
,
Ž
ž
Tiếng Silesia
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Silesia có bài viết về:
Ō
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
thứ 21 ở dạng viết hoa trong bộ chữ Latinh tiếng Silesia.
Ō
lczasy
―
người Ulch
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia
)
A
a
,
Ã
ã
,
B
b
,
C
c
,
Ć
ć
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
Ł
ł
,
M
m
,
N
n
,
Ń
ń
,
O
o
,
Ŏ
ŏ
,
Ō
ō
,
Ô
ô
,
Õ
õ
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ś
ś
,
T
t
,
U
u
,
W
w
,
Y
y
,
Z
z
,
Ź
ź
,
Ż
ż
(
Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006
)
A
a
,
B
b
,
C
c
,
Ć
ć
,
Č
č
,
D
d
,
E
e
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
Ń
ń
,
O
o
,
P
p
,
R
r
,
Ř
ř
,
S
s
,
Ś
ś
,
Š
š
,
T
t
,
U
u
,
Ů
ů
,
W
w
,
Y
y
,
Z
z
,
Ź
ź
,
Ž
ž
Tham khảo
Mirosław Syniawa (
2010
)
Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli
, Pro Loquela Silesiana,
→ISBN
Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Udihe
[
sửa
]
Kirin
Ō
Latinh
Ō
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
[oː]
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
(
cũ
)
Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
Ō
nʒigə
―
О̄
нʒигэ
―
Hươu
nhỏ
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937
)
A
a
,
Ā
ā
,
B
в
,
Є
є
,
D
d
,
Ʒ
ʒ
,
E
e
,
Ē
ē
,
Æ
æ
,
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
,
Ī
ī
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
Ņ
ņ
,
Ŋ
ŋ
,
O
o
,
Ō
ō
,
Ө
ө
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
T
t
,
U
u
,
Ū
ū
,
W
w
,
X
x
,
Y
y
,
Z
z
,
’
Tham khảo
М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга
(
1998
)
Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт
(bằng tiếng Nga)
Tiếng Yoruba
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
(
ghi chú
)
:
/ō/
Chữ cái
Ō
(
chữ thường
ō
)
Chữ cái
O
ở dạng viết hoa với thanh trung (
◌̄
).
Ō
rọ
―
Oorọ
―
Buổi sáng
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria
)
lẹ́tà
;
A
a
(
Á
á
,
À
à
,
Ā
ā
),
B
b
,
D
d
,
E
e
(
É
é
,
È
è
,
Ē
ē
),
Ẹ
ẹ
(
Ẹ́
ẹ́
,
Ẹ̀
ẹ̀
,
Ẹ̄
ẹ̄
),
F
f
,
G
g
,
Gb
gb
,
H
h
,
I
i
(
Í
í
,
Ì
ì
,
Ī
ī
),
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
(
Ḿ
ḿ
,
M̀
m̀
,
M̄
m̄
),
N
n
(
Ń
ń
,
Ǹ
ǹ
,
N̄
n̄
),
O
o
(
Ó
ó
,
Ò
ò
,
Ō
ō
),
Ọ
ọ
(
Ọ́
ọ́
,
Ọ̀
ọ̀
,
Ọ̄
ọ̄
),
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Ṣ
ṣ
,
T
t
,
U
u
(
Ú
ú
,
Ù
ù
,
Ū
ū
),
W
w
,
Y
y
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin
)
lɛ́tà
,
A
a
,
B
b
,
D
d
,
E
e
,
Ɛ
ɛ
,
F
f
,
G
g
,
Gb
gb
,
H
h
,
I
i
,
J
j
,
K
k
,
Kp
kp
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
O
o
,
Ɔ
ɔ
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
Sh
sh
,
T
t
,
U
u
,
W
w
,
Y
y
Tham khảo
Thomas Jefferson Bowen (
1858
)
Dictionary of the Yoruba language
, Washington
:
Smithsonian Institution, tr.
63
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Ō&oldid=2173508
”
Thể loại
:
Mục từ chữ Latinh
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin Extended-A
Ký tự chữ viết Latinh
Chữ cái đa ngữ
Mục từ đa ngữ
Mục từ tiếng Chukot
Chữ cái tiếng Chukot
Từ cũ
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hawaii
Chữ cái tiếng Hawaii
Mục từ tiếng Hawaii
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hawaii
Mục từ tiếng Hocak
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Hocak
Chữ cái tiếng Hocak
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hocak
Mục từ tiếng Ket
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ket
Chữ cái tiếng Ket
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ket
Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kyrgyz Phú Dụ
Mục từ tiếng Maori
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Maori
Chữ cái tiếng Maori
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Maori
Danh từ
Động từ
Mạo từ
Mục từ tiếng Marshall
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Marshall
Chữ cái tiếng Marshall
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Marshall
Mục từ tiếng Samoa
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Samoa
Chữ cái tiếng Samoa
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Samoa
Mục từ tiếng Samogitia
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Samogitia
Chữ cái tiếng Samogitia
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Samogitia
Mục từ tiếng Silesia
Chữ cái tiếng Silesia
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Silesia
Mục từ tiếng Udihe
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Udihe
Chữ cái tiếng Udihe
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Udihe
Mục từ tiếng Yoruba
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yoruba
Chữ cái tiếng Yoruba
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yoruba
Chữ cái chữ Latinh
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
Ō
8 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp