Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Tày
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
đua
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwaː
˧˧
ɗuə
˧˥
ɗuə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuə
˧˥
ɗuə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢵋
:
đu
,
đo
,
đua
都
:
đô
,
đu
,
đo
,
đủ
,
đua
,
giô
嘟
:
đô
,
đua
,
đùa
𨅮
:
vồ
,
đua
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dựa
dừa
đùa
đưa
dứa
dưa
đũa
Động từ
đua
Tìm cách
giành
phần
thắng
trong cuộc thi đấu.
Đua
sức
đua
tài.
Đua
xe đạp.
Làm theo
nhau
để không
chịu
kém
.
Đua
nhau ăn diện.
Đua
nhau nói.
Dịch
[
sửa
]
Tham khảo
[
sửa
]
"
đua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗuə˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗuə˦˥]
Danh từ
[
sửa
]
đua
giấc
.
trận
.
Slíp
đua
khẩy bấu táy đua hí
―
mười
trận
ốm không bằng một
trận
lo nghĩ.
Tham khảo
[
sửa
]
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đua&oldid=2144056
”
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
Động từ
Động từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Tày
Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
Danh từ
Danh từ tiếng Tày
Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
đua
3 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp