Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

đua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗwaː˧˧ɗuə˧˥ɗuə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗuə˧˥ɗuə˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

Động từ

đua

  1. Tìm cáchgiànhphầnthắng trong cuộc thi đấu.
    Đua sứcđua tài.
    Đua xe đạp.
  2. Làm theonhau để khôngchịukém.
    Đua nhau ăn diện.
    Đua nhau nói.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

đua

  1. giấc.
  2. trận.
    Slípđuakhẩy bấu táy đua hímườitrậnốm không bằng mộttrậnlo nghĩ.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011)Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đua&oldid=2144056
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp