Chữ Latinh: kiebh IPA: /kiɛbʱ/ কিয়েভKyiv (thủ đô của Ukraina).…
182 byte (11 từ) - 10:29, ngày 11 tháng 3 năm 2022
Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “уругвайка”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “уругвайка”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
518 byte (89 từ) - 10:19, ngày 28 tháng 4 năm 2025
Fund, →ISBN “одномовний”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “одномовний”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng tiếng Anh)…
632 byte (98 từ) - 12:37, ngày 1 tháng 4 năm 2025
Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “озброювати”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “озброювати”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
484 byte (102 từ) - 02:30, ngày 14 tháng 5 năm 2023
Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “поліглот”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “поліглот”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
768 byte (137 từ) - 00:22, ngày 29 tháng 12 năm 2023
Nga Украи́на (Ukraína). U-crai-na Một quốc gia Đông Âu. Thủ đô và thành phố lớn nhất:Kyiv. (Ukraina): Uy Kiên, Ô Khắc Lan (không còn dùng), u cà (lóng)…
595 byte (46 từ) - 11:09, ngày 30 tháng 6 năm 2025
української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “колір”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
511 byte (86 từ) - 17:13, ngày 19 tháng 2 năm 2024
(biên tập viên) (1970–1980), “секта”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka…
613 byte (94 từ) - 07:58, ngày 18 tháng 6 năm 2025
Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “абажур”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng tiếng Anh) “абажур”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng…
5 kB (772 từ) - 08:25, ngày 1 tháng 7 năm 2025
української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka Shyrokov, V. A. (biên tập viên) (2010–2023), “кавун”, trong…
880 byte (233 từ) - 12:26, ngày 28 tháng 9 năm 2024
української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka A. Rysin, V. Starko, Yu. Marchenko, O. Telemko, và những người…
1 kB (183 từ) - 14:58, ngày 18 tháng 11 năm 2023
української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “верблюд”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
2 kB (233 từ) - 06:30, ngày 12 tháng 7 năm 2023
trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ öö. öö đêm Chữ in hoa Ö KsanaKyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary, New…
16 kB (1.487 từ) - 15:58, ngày 23 tháng 5 năm 2024
bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ ää. äke ― cái bừa Chữ in hoa Ä KsanaKyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary, New…
18 kB (1.857 từ) - 07:16, ngày 17 tháng 7 năm 2024
(biên tập viên) (1970–1980), “до”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka…
7 kB (879 từ) - 18:18, ngày 29 tháng 9 năm 2023
(1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong о,Kyiv: Naukova Dumka о tạiKyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: o Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
62 kB (9.991 từ) - 04:21, ngày 12 tháng 6 năm 2025
(1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong о,Kyiv: Naukova Dumka о tạiKyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: O Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
64 kB (10.692 từ) - 03:19, ngày 12 tháng 6 năm 2025
(1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong С,Kyiv: Naukova Dumka С tạiKyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: s Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
70 kB (11.135 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
(1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong С,Kyiv: Naukova Dumka С tạiKyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: S Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
70 kB (11.205 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024
(biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong Р,Kyiv: Naukova Dumka Р tại Словник.ua Chữ Latinh: r Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
75 kB (11.959 từ) - 04:38, ngày 12 tháng 6 năm 2025