Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặcprefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…
Kết quả1 – 20 trong tổng số44
Có phải bạn muốn tìm:kyâo

Chưa có trang nào có tên “Kyiv”. Bạn có thể:
Xem qua các kết quả bên dưới

Xem (20 trước |) (20 |50 |100 |250 |500).
  • Chữ Latinh: kiebh IPA: /kiɛbʱ/ কিয়েভKyiv (thủ đô của Ukraina).…
    182 byte (11 từ) - 10:29, ngày 11 tháng 3 năm 2022
  • Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “уругвайка”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “уругвайка”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
    518 byte (89 từ) - 10:19, ngày 28 tháng 4 năm 2025
  • Fund, →ISBN “одномовний”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “одномовний”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng tiếng Anh)…
    632 byte (98 từ) - 12:37, ngày 1 tháng 4 năm 2025
  • Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “озброювати”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “озброювати”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
    484 byte (102 từ) - 02:30, ngày 14 tháng 5 năm 2023
  • Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “поліглот”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “поліглот”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng…
    768 byte (137 từ) - 00:22, ngày 29 tháng 12 năm 2023
  • Nga Украи́на (Ukraína). U-crai-na Một quốc gia Đông Âu. Thủ đô và thành phố lớn nhất:Kyiv. (Ukraina): Uy Kiên, Ô Khắc Lan (không còn dùng), u cà (lóng)…
    595 byte (46 từ) - 11:09, ngày 30 tháng 6 năm 2025
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “колір”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
    511 byte (86 từ) - 17:13, ngày 19 tháng 2 năm 2024
  • (biên tập viên) (1970–1980), “секта”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka…
    613 byte (94 từ) - 07:58, ngày 18 tháng 6 năm 2025
  • Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina) “абажур”, trongKyiv Dictionary [Từ điểnKyiv] (bằng tiếng Anh) “абажур”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng…
    5 kB (772 từ) - 08:25, ngày 1 tháng 7 năm 2025
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka Shyrokov, V. A. (biên tập viên) (2010–2023), “кавун”, trong…
    880 byte (233 từ) - 12:26, ngày 28 tháng 9 năm 2024
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka A. Rysin, V. Starko, Yu. Marchenko, O. Telemko, và những người…
    1 kB (183 từ) - 14:58, ngày 18 tháng 11 năm 2023
  • української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka “верблюд”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng…
    2 kB (233 từ) - 06:30, ngày 12 tháng 7 năm 2023
  • trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ öö. öö đêm Chữ in hoa Ö KsanaKyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary, New…
    16 kB (1.487 từ) - 15:58, ngày 23 tháng 5 năm 2024
  • bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữ ää. äke ― cái bừa Chữ in hoa Ä KsanaKyiv & Oleg Petrovich (1992) Estonian-English, English-Estonian dictionary, New…
    18 kB (1.857 từ) - 07:16, ngày 17 tháng 7 năm 2024
  • (biên tập viên) (1970–1980), “до”, trong Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina),Kyiv: Naukova Dumka…
    7 kB (879 từ) - 18:18, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong о,Kyiv: Naukova Dumka о tạiKyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: o Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
    62 kB (9.991 từ) - 04:21, ngày 12 tháng 6 năm 2025
  • (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong о,Kyiv: Naukova Dumka о tạiKyiv Dictionary о tại Словник.ua Chữ Latinh: O Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
    64 kB (10.692 từ) - 03:19, ngày 12 tháng 6 năm 2025
  • (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong С,Kyiv: Naukova Dumka С tạiKyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: s Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
    70 kB (11.135 từ) - 08:01, ngày 22 tháng 2 năm 2024
  • (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong С,Kyiv: Naukova Dumka С tạiKyiv Dictionary С tại Словник.ua Chữ Latinh: S Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
    70 kB (11.205 từ) - 16:38, ngày 31 tháng 8 năm 2024
  • (biên tập viên) (1970–1980), “Словник української мови: в 11 т.”, trong Р,Kyiv: Naukova Dumka Р tại Словник.ua Chữ Latinh: r Lỗi Lua trong Mô_đun:languages…
    75 kB (11.959 từ) - 04:38, ngày 12 tháng 6 năm 2025
Xem (20 trước |) (20 |50 |100 |250 |500).
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/wiki/Đặc_biệt:Tìm_kiếm

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp