Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

ÿ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

ÿU+00FF,ÿ
LATIN SMALL LETTER Y WITH DIAERESIS
Composition:y[U+0079] +̈[U+0308]
þ
[U+00FE]
Latin-1 SupplementĀ
[U+0100]

Mô tả

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Chữ cáiy viết thường với dấu tách đôi◌̈ (diaeresis).

Xem thêm

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ÿ

  1. (toán học)Vi phân bậc 2 của thành phầngia tốc y trong phương trình Newton.

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Xuất hiện trong tài liệu cũ hoặc viết tay, biểu thị cho chữ ghépij
    lÿstlijstdanh sách

Tiếng Pauna

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Chữ cái thứ 27 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Pauna.
    sÿkirổ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Biến thể chữ cáiï viết thường xuất hiện trong một số tên riêng, chỉ thị dạng nguyên âm đôi.
    L’Haÿ-les-RosesL'Haÿ-les-Roses

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tlingit

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Biến thể chữy viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit.
    Đồng nghĩa:

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wales

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ÿ (chữ hoaŸ)

  1. Chữy viết thường với dấu chỉ thị phát âm khác biệt với nguyên âm liền kề.

Xem thêm

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ÿ&oldid=2224805
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp