Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Latinh
Hiện/ẩn mục
Chữ Latinh
1.1
Mô tả
1.2
Xem thêm
2
Đa ngữ
Hiện/ẩn mục
Đa ngữ
2.1
Ký tự
3
Tiếng Hà Lan
Hiện/ẩn mục
Tiếng Hà Lan
3.1
Chữ cái
4
Tiếng Pauna
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pauna
4.1
Cách phát âm
4.2
Chữ cái
4.3
Xem thêm
5
Tiếng Pháp
Hiện/ẩn mục
Tiếng Pháp
5.1
Cách phát âm
5.2
Chữ cái
5.3
Xem thêm
6
Tiếng Tlingit
Hiện/ẩn mục
Tiếng Tlingit
6.1
Cách phát âm
6.2
Chữ cái
6.3
Xem thêm
7
Tiếng Wales
Hiện/ẩn mục
Tiếng Wales
7.1
Cách phát âm
7.2
Chữ cái
7.3
Xem thêm
Đóng mở mục lục
ÿ
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Deutsch
English
Suomi
Français
Italiano
日本語
Malagasy
ဘာသာမန်
Nederlands
Русский
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Chữ Latinh
[
sửa
]
ÿ
U+00FF
,
&
#255;
LATIN SMALL LETTER Y WITH DIAERESIS
Composition:
y
[
U+0079
]
+
◌
̈
[
U+0308
]
←
þ
[U+00FE]
Latin-1 Supplement
Ā
→
[U+0100]
Mô tả
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Chữ cái
y
viết thường với dấu tách đôi
◌̈
(
diaeresis
).
Xem thêm
[
sửa
]
(
Chữ Latinh
)
:
A
a
B
b
C
c
D
d
E
e
F
f
G
g
H
h
I
i
J
j
K
k
L
l
M
m
N
n
O
o
P
p
Q
q
R
r
S
ſ
s
T
t
U
u
V
v
W
w
X
x
Y
y
Z
z
(
Biến thể của chữ Y
)
:
Ý
ý
Ỳ
ỳ
Ŷ
ŷ
ẙ
Ÿ
ÿ
Ỹ
ỹ
Ẏ
ẏ
Ȳ
ȳ
Ỷ
ỷ
Ỵ
ỵ
Ɏ
ɏ
Ƴ
ƴ
ʏ
Y
y
Ꝡ
ꝡ
(
Letters using
umlaut
or
diaresis
sign
)
:
Ä
ä
Ǟ
ǟ
Ë
ë
Ḧ
ḧ
Ï
ï
Ḯ
ḯ
N̈
n̈
Ö
ö
Ȫ
ȫ
Ṏ
ṏ
ẗ
Ü
ü
Ǘ
ǘ
Ǚ
ǚ
Ǜ
ǜ
Ǖ
ǖ
Ṻ
ṻ
Ṳ
ṳ
Ẅ
ẅ
Ẍ
ẍ
Ÿ
ÿ
Đa ngữ
[
sửa
]
Ký tự
[
sửa
]
ÿ
(
toán học
)
Vi phân
bậc 2 của thành phần
gia tốc
y trong phương trình Newton.
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Chữ cái
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Xuất hiện trong tài liệu cũ hoặc viết tay, biểu thị cho chữ ghép
ij
l
ÿ
st
―
l
ij
st
―
danh sách
Tiếng Pauna
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɨ̃]
Chữ cái
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Chữ cái thứ 27 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Pauna.
s
ÿ
ki
―
rổ
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Pauna
)
A
a
,
Ä
ä
,
B
b
,
Ch
ch
,
D
d
,
E
e
,
Ë
ë
,
G
g
,
I
i
,
Ï
ï
,
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
,
Ñ
ñ
,
O
o
,
Ö
ö
,
P
p
,
R
r
,
S
s
,
T
t
,
U
u
,
Ü
ü
,
W
w
,
Y
y
,
Ÿ
ÿ
Tiếng Pháp
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:
ÿ
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/i/
Âm thanh
:
(
tập tin
)
Chữ cái
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Biến thể chữ cái
ï
viết thường xuất hiện trong một số tên riêng, chỉ thị dạng nguyên âm đôi.
L’Ha
ÿ
-les-Roses
―
xã
L'Haÿ-les-Roses
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Pháp
)
lettre
;
A
a
(
À
à
,
Â
â
,
Æ
æ
),
B
b
,
C
c
(
Ç
ç
),
D
d
,
E
e
(
É
é
,
È
è
,
Ê
ê
,
Ë
ë
),
F
f
,
G
g
,
H
h
,
I
i
(
Î
î
,
Ï
ï
),
J
j
,
K
k
,
L
l
,
M
m
,
N
n
(
Ñ
ñ
),
O
o
(
Ô
ô
,
Œ
œ
),
P
p
,
Q
q
,
R
r
,
S
s
,
T
t
,
U
u
(
Ù
ù
,
Û
û
,
Ü
ü
),
V
v
,
W
w
,
X
x
,
Y
y
(
Ÿ
ÿ
),
Z
z
Tiếng Tlingit
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɰ/
Chữ cái
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Biến thể chữ
y
viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit.
Đồng nghĩa:
y̱
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit tại Canada
)
A
a
,
Á
á
,
À
à
,
Â
â
,
Ch
ch
,
Chʼ
chʼ
,
D
d
,
Dł
dł
,
Dz
dz
,
E
e
,
É
é
,
È
è
,
Ê
ê
,
G
g
,
Gw
gw
,
Gh
gh
,
Ghw
ghw
,
H
h
,
I
i
,
Í
í
,
Ì
ì
,
Î
î
,
J
j
,
K
k
,
Kw
kw
,
Kʼ
kʼ
,
Kʼw
kʼw
,
Kh
kh
,
Khw
khw
,
Khʼ
khʼ
,
Khʼw
khʼw
(
L
l
),
Ł
ł
,
Łʼ
łʼ
(
M
m
),
N
n
(
O
o
),
S
s
,
Sʼ
sʼ
,
Sh
sh
,
T
t
,
Tʼ
tʼ
,
Tl
tl
,
Tlʼ
tlʼ
,
Ts
ts
,
Tsʼ
tsʼ
,
U
u
,
Ú
ú
,
Ù
ù
,
Û
û
,
W
w
,
X
x
,
Xw
xw
,
Xʼ
xʼ
,
Xʼw
xʼw
,
Xh
xh
,
Xhw
xhw
,
Xhʼ
xhʼ
,
Xhʼw
xhʼw
,
Y
y
(
Ÿ
ÿ
),
․
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit tại Hoa Kỳ
)
A
a
,
Á
á
,
Aa
aa
,
Áa
áa
,
Ch
ch
,
Chʼ
chʼ
,
D
d
,
Dl
dl
,
Dz
dz
,
E
e
,
É
é
,
Ee
ee
,
Ée
ée
,
Ei
ei
,
Éi
éi
,
G
g
,
Gw
gw
,
G̱
g̱
,
G̱w
g̱w
,
H
h
,
I
i
,
Í
í
,
J
j
,
K
k
,
Kw
kw
,
Kʼ
kʼ
,
Kʼw
kʼw
,
Ḵ
ḵ
,
Ḵw
ḵw
,
Ḵʼ
ḵʼ
,
Ḵʼw
ḵʼw
,
L
l
,
Lʼ
lʼ
(
Ḻ
ḻ
,
M
m
),
N
n
(
O
o
),
Oo
oo
,
Óo
óo
,
S
s
,
Sʼ
sʼ
,
Sh
sh
,
T
t
,
Tʼ
tʼ
,
Tl
tl
,
Tlʼ
tlʼ
,
Ts
ts
,
Tsʼ
tsʼ
,
U
u
,
Ú
ú
,
W
w
,
X
x
,
Xw
xw
,
Xʼ
xʼ
,
Xʼw
xʼw
,
X̱
x̱
,
X̱w
x̱w
,
X̱ʼ
x̱ʼ
,
X̱ʼw
x̱ʼw
,
Y
y
(
Ÿ
ÿ
,
Y̱
y̱
),
․
Tiếng Wales
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
Bắc Wales
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɨː/
,
/ɨ̞/
(
Nam Wales
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈiː/
,
/ɪ/
Chữ cái
[
sửa
]
ÿ
(
chữ hoa
Ÿ
)
Chữ
y
viết thường với dấu chỉ thị phát âm khác biệt với nguyên âm liền kề.
Xem thêm
[
sửa
]
(
Bảng chữ cái Latinh tiếng Wales
)
A
a
(
Á
á
,
À
à
,
Â
â
,
Ä
ä
),
B
b
,
C
c
,
Ch
ch
,
D
d
,
Dd
dd
,
E
e
(
É
é
,
È
è
,
Ê
ê
,
Ë
ë
),
F
f
,
Ff
ff
,
G
g
,
Ng
ng
,
H
h
,
I
i
(
Í
í
,
Ì
ì
,
Î
î
,
Ï
ï
),
J
j
,
L
l
,
Ll
ll
,
M
m
,
N
n
,
O
o
(
Ó
ó
,
Ò
ò
,
Ô
ô
,
Ö
ö
),
P
p
,
Ph
ph
,
R
r
,
Rh
rh
,
S
s
,
T
t
,
Th
th
,
U
u
(
Ú
ú
,
Ù
ù
,
Û
û
,
Ü
ü
),
W
w
(
Ẃ
ẃ
,
Ẁ
ẁ
,
Ŵ
ŵ
,
Ẅ
ẅ
),
Y
y
(
Ý
ý
,
Ỳ
ỳ
,
Ŷ
ŷ
,
Ÿ
ÿ
)
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ÿ&oldid=2224805
”
Thể loại
:
Mục từ chữ Latinh
Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin-1 Supplement
Ký tự chữ viết Latinh
Mục từ đa ngữ
Chữ cái đa ngữ
Từ đa ngữ đánh vần với ◌̈
Ký tự đa ngữ
mul:Toán học
Mục từ tiếng Hà Lan
Chữ cái tiếng Hà Lan
Từ tiếng Hà Lan đánh vần với ◌̈
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Hà Lan
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pauna
Mục từ tiếng Pauna
Chữ cái tiếng Pauna
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pauna
Từ 1 âm tiết tiếng Pháp
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pháp
Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Pháp
Mục từ tiếng Pháp
Chữ cái tiếng Pháp
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pháp
Mục từ tiếng Tlingit
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tlingit
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wales
Mục từ tiếng Wales
Chữ cái tiếng Wales
Từ tiếng Wales đánh vần với ◌̈
Chữ cái chữ Latinh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 5 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ÿ
13 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp