Movatterモバイル変換
[0]
ホーム
URL:
画像なし
夜間モード
Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Đa ngữ
Hiện/ẩn mục
Đa ngữ
1.1
Chữ cái
2
Tiếng Việt
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ đồng âm
2.3
Phó từ
2.3.1
Đồng nghĩa
3
Tiếng Faroe
Hiện/ẩn mục
Tiếng Faroe
3.1
Chữ cái
4
Tiếng Xơ Đăng
Hiện/ẩn mục
Tiếng Xơ Đăng
4.1
Danh từ
Đóng mở mục lục
í
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Català
Čeština
Deutsch
English
Español
Eesti
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Magyar
Íslenska
Italiano
日本語
Kurdî
Lietuvių
Malagasy
ဘာသာမန်
Nederlands
Norsk nynorsk
Polski
Português
Русский
Slovenčina
Svenska
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Đa ngữ
[
sửa
]
í
U+00ED
,
&
#237;
LATIN SMALL LETTER I WITH ACUTE
Composition:
i
[
U+0069
]
+
◌
́
[
U+0301
]
←
ì
[U+00EC]
Latin-1 Supplement
î
→
[U+00EE]
Chữ cái
í
(
chữ hoa
Í
)
Chữ
i
với một
dấu sắc
.
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
i
˧˥
ḭ
˩˧
i
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
i
˩˩
ḭ
˩˧
Từ đồng âm
ý
Ý
Phó từ
í
Chỉ một thứ đã
nói
hoặc biết trước đó, là cách nói khác của
ấy
.
Đừng nhắc đến tên thằng
í
!
Nhấn mạnh
thứ đã nói trước đó.
Con thấy quả táo này vị làm sao
í
.
Sao nó lại bực vậy
?
Vì chuyện ấy
í
chứ còn gì nữa.
Đồng nghĩa
ấy
đấy
đó
Tiếng Faroe
[
sửa
]
Chữ cái
í
(
chữ hoa
Í
)
Chữ cái
thứ 11 trong
bảng chữ cái
Faroe, được viết bằng chữ Latinh.
Tiếng Xơ Đăng
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
í
gà
.
Lấy từ “
https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=í&oldid=2231848
”
Thể loại
:
Mục từ đa ngữ
Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
Mục từ Unicode có nhiều thành phần
Khối ký tự Latin-1 Supplement
Ký tự chữ viết Latinh
Chữ cái đa ngữ
Mục từ tiếng Việt
Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
Phó từ
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Phó từ tiếng Việt
Mục từ tiếng Faroe
Chữ cái tiếng Faroe
Mục từ tiếng Xơ Đăng
Danh từ tiếng Xơ Đăng
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
í
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài
[8]
ページ先頭
©2009-2025
Movatter.jp