Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

ä

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]
äU+00E4,ä
LATIN SMALL LETTER A WITH DIAERESIS
Composition:a[U+0061] +̈[U+0308]
ã
[U+00E3]
Latin-1 Supplementå
[U+00E5]

Mô tả

[sửa]
  1. Chữa viết thường với dấu tách đôi◌̈ (diaeresis).
  2. Chữa viết thường với dấu biến âm sắc◌̈ (umlaut).

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Afrikaans

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä (chữ hoaÄ)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Afrikaans.
    sebraägtiggiống ngựa vằn

Tiếng Arin

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ä

  1. Tôi (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít).

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. aj”, trongYenisseian etymology,1998

Tiếng Äynu

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Äynu.
    yäksố 1

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Bắc Friesland

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm[ʏ] trong bộ chữ Latinh tiếng Bắc Friesland.
    änvẫn, hơn

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. (Phương ngữ) Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan ở Macedonia và Kosovo.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  • Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves (editor),Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög[Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ nội dung viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher,→ISBN, tr.499
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2761: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.

Tiếng Đức

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từtiếng Đứcchuẩntrung cổæ.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ɛː/,/ˌaː ˈʊmlaʊ̯t/(tên chữ cái)
  • IPA:/ɛ/(âm vị ngắn)
  • IPA:/ɛː/,[ɛː],[eː](âm vị dài)
    • Tại một số vùng có sự phân biệt âm vị dài/ɛː/ giữa/eː/, gồm Thụy Sĩ và đa phần tại tây Đức. Ở nhiều vùng khác, cả hai được hợp nhất trong cách nói thông thường, nhưng người nói vẫn phân biệt được trong cách phát âm và từng từ cụ thể.

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữa biến âm sắcumlaut, ở dạng viết thường.
    äusserebên ngoài

Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural):<n,-:s,-:s>.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. J. Bithell (1949)German-English And English-German Dictionary,London: Sir Issac Pitman & Sons, Ltd., tr.62

Tiếng Estonia

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Estonia, tên là chữää.
    äkecái bừa

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Ksana Kyiv & Oleg Petrovich (1992)Estonian-English, English-Estonian dictionary, New York: Hippocrene Books, tr.92

Tiếng Gagauz

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gagauz.
    aylägia đình

Danh từ

[sửa]

ä

  1. Nêm giữa hai chân quần.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ
  • () Chữ Kirin tương đươngä

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017)FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ä

  1. Dấu ◌̈ (diaeresis) đặt trên nguyên âma đứng sau một nguyên âm khác biểu thị phát âm riêng rẽ.
    naäpenhùa theo

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Hạ Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ɛ/,/ɛˈ/(Bắc Hạ Đức)
  • IPA:/ɛ/,/æ/(Hạ Sachsen)

Định nghĩa

[sửa]

ä

  1. Chữä ở dạng viết thường.
    äs[1]hơn, như

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter"language" is not used by this template..

Tiếng Ili Turki

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước mở[æ] trong tiếng Ili Turki.
    äsälmật ong

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Kalo Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Digan Kalo tạiPhần Lan, ở dạng viết thường trong hệ chữ Latinh.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Karelia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia, tên là chữää.
    hädäđiều rủi, họa

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Kazakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
    bäkiбәкіdao gấp

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ
  • Chữ Kirin tương đươngә
  • Chữ Ả Rập tương đươngٵ‎

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter"language" is not used by this template..

Tiếng Khalaj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái ở dạng viết thường biểu thị nguyên âm trước mở không tròn môi[æ] trong tiếng Khalaj.
    äkkisố 2

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Kott

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ä

  1. Nguyên âm thứ 2 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Kott.
    ättathay vì

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Matthias Alexander Castrén (1858)Versuch Einer Jenissei-Ostjakischen Und Kottischen Sprachlehre: Nebst Aus Den Genannten Sprachen (bằng tiếng Đức), St. Petersburg: Buchdr. der Kaiserlichen Akademie der Wissenschaften, tr.159

Tiếng Limburg

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ä

  1. Chữa biến âm sắc xuất hiện trong các nguyên âm <öä>/œɑ/ và <äö>/œː/.
    äölentäölthét, gầm, khóc

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua: Parameter"language" is not used by this template..

Tiếng Luxembourg

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:[æ](âm vị ngắn)
  • IPA:[ɛː](âm vị dài trước /r/, ngữ âm /eː/)
  • IPA:[ɛː](âm vị dài còn lại, ngữ âm /ɛː/)

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữa biến âm sắc (umlaut).
    räichgiàu có

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Nguyên âm ngắn [æ] được phát âm là ä (thay vì e) khi nó xuất hiện dưới dạng âm sắc trong các nguyên âm. Nếu không, việc sử dụng nó chủ yếu phụ thuộc vào cách viết của từ tương ứng trong tiếng Đức. “Ä” được sử dụng khi từ tiếng Đức có một trong các chữa,ä,o,ö, ví dụ nhưFläschFräsch (tiếng ĐứcFlasche,Frosch). Nếu không có từ tương ứng trong tiếng Đức, “ä” được sử dụng khi có một từ tiếng Luxembourg có liên quan chặt chẽ với a.
  • Nguyên âm dài [ɛː] luôn được phát âm làä. Trong các từ bản địa của tiếng Luxembourg, âm này chỉ xuất hiện trướcr với vai trò như một phụ âm của /eː/. Ở những trường hợp khác, nó phải được hiểu là một âm vị riêng biệt /æː/, nhưng điều này bị hạn chế trong các từ vay mượn.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Mator

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái Latinh biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    ämdäsừng

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Eugen Helimski (1997)Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr.70

Tiếng Orok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Orok.
    däktäktälông vũ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tiếng Övdal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:[æ],[æː]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 31 trongbảngchữ Latinhcủatiếng Övdal,dạngviếtthường.
    äratai, nghe

Danh từ

[sửa]

ägc

  1. Đảo.

Từ nguyên

[sửa]

Từtiếng Bắc Âu cổey.

Biến cách củaä
Giống cáiSố ítSố nhiều
Bất địnhHạn địnhBất địnhHạn định
Chủ cáchäenęäeräär
Nghiệp cáchäenęäeräär
Vị cáchäe'näumäum(e)
Sở hữu cách

Đồng nghĩa

  • Chữ in hoaÄ
  • Chữ Rune Dalecarlia

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Phần Lan

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từä tiếng Thụy Điển hoặc nguồn gốc tiếng Đức, trong đó âm sắc (hai dấu chấm) ban đầu là chữe viết thường, đặt bên cạnh rồi về sau chuyển lên phía trên củaa để biểu thị nguyên âm phía trước thông qua âm sắc tiếng Đức.

Cách phát âm

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cáiPhần Lan, tên là chữää.
    äescái bừa

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Vieno Severi Alanne (1919)Suomalais-englantilainen sanakirja, Superior, Wis.: Työmies Kustannusyhtiön kustannuksella, tr.953

Tiếng Pumpokol

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái biểu thị nguyên âm ở dạng viết thường trong tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng.
    xääseto, lớn

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. xääse”, trongYenisseian etymology,1998

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Skolt Sami.
    ähššcái rìu

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Koponen, Eino, Ruppel, Klaas, Aapala, Kirsti, editors (2002-2008), “ähšš”, trongÁlgu database: Etymological database of the Saami languages, Helsinki: Research Institute for the Languages of Finland

Tiếng Slovak

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ɛ/,/ɛɐ̯/

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak, tên là chữprehlasované á,a s dvoma bodkami hoặcširoké e.
    mäsothịt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. ä”, trongSlovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV,2003

Tiếng Slovene

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/éː/,/èː/,[ɛ́ː]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái bổ sung, chủ yếu dùng viết các từ mượn tiếng Đức.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  • Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017)Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr.27–30
  • Steenwijk, Han (1994)Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữnoqtalı A.
    inäинәngực phụ nữ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ
  • Chữ Kirin tương đươngә

Tham khảo

[sửa]
  1. Sergey Shakhmayev (1994)Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books,→ISBN, tr.23

Tiếng Thụy Điển

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:/ɛː/(chữ cái)
  • IPA:/ɛː/,/ɛ/(âm vị)

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái kề cuối (thứ 28) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Thụy Điển, phát âm dài/ɛː/, ngắn/ɛ/, dài và trướcr/æː/, ngắn và trướcr/æ/.
    ädelquý tộc
Biến tố choäSố ítSố nhiều
chungBất địnhHạn địnhBất địnhHạn định
Danh cáchäätänäna
Sở hữu cáchäsätsänsänas

Thán từ

[sửa]

ä

  1. Cách viết ít phổ biến hơnäh.

Động từ

[sửa]

ä

  1. Biến thể thông tục củaär; kết hợp vớivara

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Oscar Edmund Wenström (1935)A Swedish-English dictionary, Stockholm: P.A. Norstedt, tr.823

Tiếng Turkmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Turkmen.
    bäşsố 5

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ
  • Chữ cái tương đương bảng Jaꞑalifә
  • Chữ Kirin tương đươngә
  • Chữ Ả Rập tương đươngأ

Tiếng Volapük

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 2 ở dạng viết thường trong bảng chữ cáiVolapük.
    säsunmùa

Liên từ

[sửa]

ä

  1. ,đồng thời.

Tiền tố

[sửa]

ä

  1. Tiền tố động từ thể không hoàn thành.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ

Tham khảo

[sửa]
  1. Marshall William Wood (1888)Dictionary of Volapük: Volapük-English, English-Volapük,London: Trübner & Co., tr.1

Tiếng Vot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ä

  1. Chữ cái thứ 2 (hoặc 34) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Vot.
    ätächa, bố

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoaÄ
  • Chữ Kirin tương đươngэ

Tham khảo

[sửa]
  1. V. Hallap, E. Adler, S. Grünberg, M. Leppik (2012)Vadja keele sõnaraamat, ấn bản thứ 2, Tallinn, tr.1584
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ä&oldid=2166562
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp