|
ä (chữ hoaÄ)
ä
ä
ä
ä
(tập tin) |
ä
Lỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 849: Can specify at most two comma-separated specs when the gender is feminine (gender, plural):<n,-:s,-:s>.
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ägc
Từä tiếng Thụy Điển hoặc nguồn gốc tiếng Đức, trong đó âm sắc (hai dấu chấm) ban đầu là chữe viết thường, đặt bên cạnh rồi về sau chuyển lên phía trên củaa để biểu thị nguyên âm phía trước thông qua âm sắc tiếng Đức.
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä
Biến tố choä | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
chung | Bất định | Hạn định | Bất định | Hạn định |
Danh cách | ä | ät | än | äna |
Sở hữu cách | äs | äts | äns | änas |
ä
ä
ä
ä
ä
ä
ä