Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WiktionaryTừ điển mở
Tìm kiếm

Å

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
ÅU+00C5,Å
LATIN CAPITAL LETTER A WITH RING ABOVE
Composition:A[U+0041] +̊[U+030A]
Ä
[U+00C4]
Latin-1 SupplementÆ
[U+00C6]

U+212B,Å
ANGSTROM SIGN
Composition:A[U+0041] +̊[U+030A]

[U+212A]
Letterlike Symbols
[U+212C]

Chữ cái

[sửa]

Å

  1. ChữAdấu tròn.

Ký tự

[sửa]

  1. (đo lường) Ký hiệu choangstrom,ångström.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Å

  1. Chữ thứ 29 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Đan Mạch, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Å

  1. Chữ thứ 26 trong bảng chữ cái Phần Lan, được gọi làruotsalainen oo, được viết bằng hệ chữ Latin.

Tiếng Sami Skolt

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Å

  1. Chữ thứ 35 trong bảng chữ cái Skolt Sami, được viết bằng hệ chữ Latin.

Xem thêm

[sửa]
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=Å&oldid=2128136
Thể loại:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp