Movatterモバイル変換


[0]ホーム

URL:


Bước tới nội dung
WikipediaBách khoa toàn thư mở
Tìm kiếm

Tommy Docherty

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tommy Docherty
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủThomas Henderson Docherty
Ngày sinh(1928-04-24)24 tháng 4 năm 1928
Nơi sinhGlasgow, Scotland
Ngày mất31 tháng 12 năm 2020(2020-12-31) (92 tuổi)
Vị tríCầu thủ chạy cánh phải
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
NămĐộiST(BT)
1947–1949Celtic9(3)
1949–1958Preston North End323(5)
1958–1961Arsenal83(1)
1961–1962Chelsea4(0)
1965Sydney Prague (mượn)1(0)
Tổng cộng420(9)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
NămĐộiST(BT)
1951–1959Scotland25(1)
1952–1953Scotland B2(0)
Sự nghiệp quản lý
NămĐội
1961–1967Chelsea
1967–1968Rotherham United
1968Queens Park Rangers
1968–1970Aston Villa
1970–1971Porto
1971Scotland (tam quyền)
1971–1972Scotland
1972–1977Manchester United
1977–1979Derby County
1979–1980Queens Park Rangers
1981Sydney Olympic
1981Preston North End
1982–1983South Melbourne
1983Sydney Olympic
1984–1985Wolverhampton Wanderers
1987–1988Altrincham
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Thomas Henderson "Tommy" Docherty (sinh24 tháng 4 năm192831 tháng 12 năm2020)[1], thường được gọi là "The Doc", là một cựu cầu thủ và huấn luyện viênbóng đá người Scotland. Docherty thi đấu cho một vài câu lạc bộ, nổi bật nhất làPreston North End, và từng 25 lần khoác áoScotland trong giai đoạn 1951 tới 1959. Ông sau đó làm huấn luyện viên của 13 câu lạc bộ từ 1961 tới 1988, cũng như dẫn dắtđội tuyển quốc gia Scotland. Docherty từng là huấn luyện viênManchester United từ 1972 tới 1977, trong khoảng thời gian United xuống hạngSecond Division nhưng ngay sau đó lên hạng trở lại.

Thống kê

[sửa |sửa mã nguồn]
Câu lạc bộMùa giảiLeagueFA CupCúp khácTổng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Celtic1948–49932101113
Tổng930020113
Preston North End1949–501501000160
1950–514202000440
1951–524201000430
1952–534103000440
1953–542608000340
1954–553933000423
1955–564111000421
1956–573706000430
1957–584011000411
Tổng3235260003495
Arsenal1958–593814000421
1959–602403000270
1960–612100000210
Tổng8317000901
Chelsea1961–6240000040
Tổng40000040
Toàn sự nghệp4199330204549
  • 1Glasgow Charity Cup

Danh hiệu

[sửa |sửa mã nguồn]

Cầu thủ

[sửa |sửa mã nguồn]
Celtic
Preston North End

Huấn luyện viên

[sửa |sửa mã nguồn]
Chelsea
Manchester United
South Melbourne
  • Victorian Ampol Night Soccer Cup (1): 1982

Thống kê huấn luyện

[sửa |sửa mã nguồn]
ĐộiTừTớiThành tích
TrTHB% Thắng
AnhChelseatháng 10 năm 1961tháng 10 năm 1967&0000000000000247000000247&0000000000000121000000121&000000000000005300000053&0000000000000073000000730&000000000000004899000048,99
AnhRotherham Unitedtháng 11 năm 1967tháng 11 năm 1968&000000000000004700000047&000000000000001400000014&000000000000001600000016&0000000000000017000000170&000000000000002978999929,79
AnhQueens Park Rangerstháng 11 năm 1968tháng 12 năm 1968&00000000000000040000004&00000000000000010000001&00000000000000000000000&000000000000000300000030&000000000000002500000025,00
AnhAston Villatháng 12 năm 1968tháng 1 năm 1970&000000000000004600000046&000000000000001300000013&000000000000001600000016&0000000000000017000000170&000000000000002826000028,26
Bồ Đào NhaPorto28 tháng 1 năm 19703 tháng 5 năm 1971
ScotlandScotland (tạm quyền)12 tháng 9 năm 197111 tháng 11 năm 1971&00000000000000020000002&00000000000000020000002&00000000000000000000000&00000000000000000000000&0000000000000100000000100,00
ScotlandScotland11 tháng 11 năm 197122 tháng 12 năm 1972&000000000000001000000010&00000000000000050000005&00000000000000030000003&000000000000000200000020&000000000000005000000050,00
AnhManchester United22 tháng 12 năm 19724 tháng 7 năm 1977&0000000000000215000000215&000000000000009900000099&000000000000005400000054&0000000000000062000000620&000000000000004604999946,05
AnhDerby County17 tháng 9 năm 197710 tháng 5 năm 1979&000000000000007800000078&000000000000002400000024&000000000000002100000021&0000000000000033000000330&000000000000003076999930,77
AnhQueens Park Rangers11 tháng 5 năm 19791 tháng 10 năm 1980&000000000000005100000051&000000000000002000000020&000000000000001600000016&0000000000000015000000150&000000000000003921999939,22
ÚcSydney Olympic15 tháng 2 năm 198114 tháng 6 năm 1981&000000000000001700000017&00000000000000060000006&00000000000000060000006&000000000000000500000050&000000000000003528999935,29
AnhPreston North End15 tháng 6 năm 19813 tháng 12 năm 1981&000000000000001700000017&00000000000000030000003&00000000000000060000006&000000000000000800000080&000000000000001764999917,65
ÚcSouth Melbourne16 tháng 5 năm 19825 tháng 9 năm 1982&000000000000001300000013&00000000000000060000006&00000000000000040000004&000000000000000300000030&000000000000004614999946,15
ÚcSydney Olympic13 tháng 3 năm 198321 tháng 8 năm 1983&000000000000002100000021&00000000000000080000008&00000000000000090000009&000000000000000400000040&000000000000003810000038,10
AnhWolverhampton Wanderers8 tháng 6 năm 19844 tháng 7 năm 1985&000000000000004800000048&00000000000000090000009&000000000000001200000012&0000000000000027000000270&000000000000001875000018,75
AnhAltrincham28 tháng 9 năm 19874 tháng 2 năm 1988
Tổng&0000000000000816000000816&0000000000000331000000331&0000000000000216000000216&00000000000002690000002690&000000000000004056000040,56

Tham khảo

[sửa |sửa mã nguồn]
  1. ^"Tommy Docherty: Former Manchester United and Scotland manager dies aged 92".Sky Sports (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2022.[liên kết hỏng]

Liên kết ngoài

[sửa |sửa mã nguồn]
Vị trí huấn luyện của Tommy Docherty
(i) tạm quyền; (c) tạm thời; (p) cầu thủ kiêm huấn luyện viên

Bản mẫu:Rotherham United F.C. managersBản mẫu:Aston Villa F.C. managersBản mẫu:Scotland national football team managers

(s) thư ký; (p) cầu thủ kiêm HLV; (i) tạm quyền
Derby County F.C.Các huấn luyện viên
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Tommy_Docherty&oldid=69785604
Thể loại:
Thể loại ẩn:

[8]ページ先頭

©2009-2025 Movatter.jp